Lahti
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Honka Espoo
Địa điểm: Lahden Stadion
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.77
2.77
X
3.35
3.35
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.21
1.21
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Lahti
Phút
Honka Espoo
Arttu Heinonen
37'
Hysen Memolla
49'
61'
Aleksandar Katanic
Ra sân: Agon Sadiku
Ra sân: Agon Sadiku
Macoumba Kandji
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
63'
69'
0 - 1 Jerry Voutilainen
73'
0 - 2 Edmund Arko Mensah
Arlind Sejdiu
Ra sân: Albion Ademi
Ra sân: Albion Ademi
74'
Loorents Hertsi
Ra sân: Pyry Lampinen
Ra sân: Pyry Lampinen
77'
77'
Lauri Laine
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
87'
Saku Heiskanen
Ra sân: Kevin Jansen
Ra sân: Kevin Jansen
87'
Duarte Cartaxo Tammilehto
Ra sân: Jerry Voutilainen
Ra sân: Jerry Voutilainen
Altin Zeqiri
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
Honka Espoo
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
16
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
11
Phạm lỗi
8
5
Việt vị
4
3
Cứu thua
4
76
Pha tấn công
132
44
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Lahti
4-3-3
4-3-3
Honka Espoo
25
Chapinal
26
Memolla
27
Penninka...
15
Pirttijo...
5
Kouassiv...
70
Emsis
20
Heinonen
10
Virta
77
Ademi
9
Charles
11
Lampinen
1
Rudakov
5
Aalto
21
Koski
23
Hernande...
20
Rale
8
Jansen
11
Krebs
6
Voutilai...
10
Kaufmann
18
Sadiku
15
Mensah
Đội hình dự bị
Lahti
Alan Henrique Ferreira B. Soares
24
Loorents Hertsi
22
Macoumba Kandji
99
Matti Klinga
8
Anton Munukka
30
Arlind Sejdiu
17
Altin Zeqiri
7
Honka Espoo
47
Elias Aijala
19
Saku Heiskanen
9
Aleksandar Katanic
53
Lauri Laine
12
Roope Paunio
16
Rasimus Konsta
33
Duarte Cartaxo Tammilehto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
3.67
7.67
Sút trúng cầu môn
6.33
33.33%
Kiểm soát bóng
16%
9
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1.8
5.4
Phạt góc
4.6
1.8
Thẻ vàng
2.7
4.8
Sút trúng cầu môn
3.6
41.4%
Kiểm soát bóng
9.8%
7.2
Phạm lỗi
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (18trận)
Chủ
Khách
Honka Espoo (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1