Vòng 5
22:00 ngày 29/04/2022
Lahti
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Honka Espoo
Địa điểm: Lahden Stadion
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.77
X
3.35
2
2.38
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

Lahti Lahti
Phút
Honka Espoo Honka Espoo
Arttu Heinonen match yellow.png
37'
Hysen Memolla match yellow.png
49'
61'
match change Aleksandar Katanic
Ra sân: Agon Sadiku
Macoumba Kandji
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
match change
63'
69'
match goal 0 - 1 Jerry Voutilainen
73'
match goal 0 - 2 Edmund Arko Mensah
Arlind Sejdiu
Ra sân: Albion Ademi
match change
74'
Loorents Hertsi
Ra sân: Pyry Lampinen
match change
77'
77'
match change Lauri Laine
Ra sân: Edmund Arko Mensah
87'
match change Saku Heiskanen
Ra sân: Kevin Jansen
87'
match change Duarte Cartaxo Tammilehto
Ra sân: Jerry Voutilainen
Altin Zeqiri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lahti Lahti
Honka Espoo Honka Espoo
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
16
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
11
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
4
76
 
Pha tấn công
 
132
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Alan Henrique Ferreira B. Soares
22
Loorents Hertsi
99
Macoumba Kandji
8
Matti Klinga
30
Anton Munukka
17
Arlind Sejdiu
7
Altin Zeqiri
Lahti Lahti 4-3-3
4-3-3 Honka Espoo Honka Espoo
25
Chapinal
26
Memolla
27
Penninka...
15
Pirttijo...
5
Kouassiv...
70
Emsis
20
Heinonen
10
Virta
77
Ademi
9
Charles
11
Lampinen
1
Rudakov
5
Aalto
21
Koski
23
Hernande...
20
Rale
8
Jansen
11
Krebs
6
Voutilai...
10
Kaufmann
18
Sadiku
15
Mensah

Substitutes

47
Elias Aijala
19
Saku Heiskanen
9
Aleksandar Katanic
53
Lauri Laine
12
Roope Paunio
16
Rasimus Konsta
33
Duarte Cartaxo Tammilehto
Đội hình dự bị
Lahti Lahti
Alan Henrique Ferreira B. Soares 24
Loorents Hertsi 22
Macoumba Kandji 99
Matti Klinga 8
Anton Munukka 30
Arlind Sejdiu 17
Altin Zeqiri 7
Lahti Honka Espoo
47 Elias Aijala
19 Saku Heiskanen
9 Aleksandar Katanic
53 Lauri Laine
12 Roope Paunio
16 Rasimus Konsta
33 Duarte Cartaxo Tammilehto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 3.67
7.67 Sút trúng cầu môn 6.33
33.33% Kiểm soát bóng 16%
9 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.8
5.4 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 2.7
4.8 Sút trúng cầu môn 3.6
41.4% Kiểm soát bóng 9.8%
7.2 Phạm lỗi 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lahti (18trận)
Chủ Khách
Honka Espoo (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1