Vòng Round 4
09:30 ngày 09/05/2024
Las Vegas Lights
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Los Angeles FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.84
O 3
1.02
U 3
0.80
1
3.10
X
3.70
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Las Vegas Lights Las Vegas Lights
Phút
Los Angeles FC Los Angeles FC
Valentin Noell match yellow.png
10'
21'
match yellow.png Eduard Andres Atuesta Velasco
Edison Azcona match yellow.png
45'
47'
match goal 0 - 1 Kei Kamara
Kiến tạo: Timothy Tillman
Smart S. 1 - 1
Kiến tạo: Edison Azcona
match goal
56'
70'
match goal 1 - 2 Cristian Olivera
89'
match yellow.png Ilie Sanchez Farres
90'
match goal 1 - 3 Cristian Olivera
Kiến tạo: Aaron Ray Long

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Vegas Lights Las Vegas Lights
Los Angeles FC Los Angeles FC
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
547
 
Số đường chuyền
 
478
7
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
13
18
 
Thử thách
 
6
86
 
Pha tấn công
 
116
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 7
58.67% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.5
1.8 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 5.1
3 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 6.3
53.8% Kiểm soát bóng 51.6%
14.2 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Vegas Lights (12trận)
Chủ Khách
Los Angeles FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
4
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
3
0
1
0