Vòng 34
20:00 ngày 27/04/2024
Lecce
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Monza
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.00
X
3.00
2
3.70
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.25
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Monza Monza
15'
match yellow.png Lorenzo Colombo
Remi Oudin match yellow.png
25'
59'
match change Milan Djuric
Ra sân: Lorenzo Colombo
59'
match change Andrea Colpani
Ra sân: Valentín Carboni
Nicola Sansone
Ra sân: Roberto Piccoli
match change
60'
Joan Gonzalez
Ra sân: Hamza Rafia
match change
61'
68'
match change Daniel Maldini
Ra sân: Alessio Zerbin
68'
match change Roberto Gagliardini
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
Pontus Almqvist
Ra sân: Patrick Dorgu
match change
68'
70'
match yellow.png Armando Izzo
Nikola Krstovic match yellow.png
70'
77'
match yellow.png Roberto Gagliardini
81'
match change Dario DAmbrosio
Ra sân: Armando Izzo
Santiago Pierotti
Ra sân: Remi Oudin
match change
82'
Lorenzo Venuti
Ra sân: Valentin Gendrey
match change
82'
Nikola Krstovic 1 - 0
Kiến tạo: Santiago Pierotti
match goal
90'
90'
match pen 1 - 1 Matteo Pessina

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
387
 
Số đường chuyền
 
451
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
41
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
13
11
 
Ném biên
 
23
19
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
111
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Santiago Pierotti
11
Nicola Sansone
12
Lorenzo Venuti
16
Joan Gonzalez
7
Pontus Almqvist
59
Ahmed Touba
40
Jasper Samooja
21
Federico Brancolini
98
Alexandru Borbei
18
Medon Berisha
Lecce Lecce 4-4-2
4-2-3-1 Monza Monza
30
Falcone
25
Gallo
5
Pongraci...
6
Baschiro...
17
Gendrey
13
Dorgu
8
Rafia
29
Blin
10
Oudin
91
Piccoli
9
Krstovic
16
Gregorio
19
Birindel...
4
Izzo
22
Villar
77
Kyriakop...
8
Akpa-Akp...
38
Bondo
21
Carboni
32
Pessina
20
Zerbin
9
Colombo

Substitutes

11
Milan Djuric
33
Dario DAmbrosio
6
Roberto Gagliardini
28
Andrea Colpani
27
Daniel Maldini
23
Alessandro Sorrentino
80
Samuele Vignato
61
Andrea Ferraris
5
Luca Caldirola
2
Giulio Donati
10
Gianluca Caprari
66
Stefano Gori
13
Pedro Pedro Pereira
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Santiago Pierotti 50
Nicola Sansone 11
Lorenzo Venuti 12
Joan Gonzalez 16
Pontus Almqvist 7
Ahmed Touba 59
Jasper Samooja 40
Federico Brancolini 21
Alexandru Borbei 98
Medon Berisha 18
Lecce Monza
11 Milan Djuric
33 Dario DAmbrosio
6 Roberto Gagliardini
28 Andrea Colpani
27 Daniel Maldini
23 Alessandro Sorrentino
80 Samuele Vignato
61 Andrea Ferraris
5 Luca Caldirola
2 Giulio Donati
10 Gianluca Caprari
66 Stefano Gori
13 Pedro Pedro Pereira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 57%
13.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.6
6 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 3.4
44.5% Kiểm soát bóng 49.5%
13.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (37trận)
Chủ Khách
Monza (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
4
HT-H/FT-T
3
5
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
3
4
4
5
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
5
2
5
3

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.34
29 Alexis Blin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.12
10 Remi Oudin Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.1
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 16 16 100% 0 0 17 6.49
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.04
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
17 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.24
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.2
8 Hamza Rafia Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.55
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 13 6.33
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.26

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.13
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.3
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.38
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 7 6.31
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.25
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.34
20 Alessio Zerbin Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.09
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.22
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.08
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.21
21 Valentín Carboni Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ