Vòng 33
02:00 ngày 26/04/2023
Leeds United
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
2.25
X
3.45
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Leicester City Leicester City
8'
match var Youri Tielemans Goal cancelled
Luis Sinisterra 1 - 0
Kiến tạo: Jack Harrison
match goal
20'
Crysencio Summerville
Ra sân: Luis Sinisterra
match change
32'
Luke Ayling match yellow.png
41'
Rodrigo Moreno Machado,Rodri match yellow.png
45'
52'
match yellow.png Boubakary Soumare
Marc Roca match yellow.png
53'
Liam Cooper match yellow.png
60'
67'
match yellow.png Youri Tielemans
Brenden Aaronson
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
match change
68'
70'
match change Patson Daka
Ra sân: Harvey Barnes
70'
match change Jamie Vardy
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
80'
match goal 1 - 1 Jamie Vardy
Kiến tạo: James Maddison
82'
match change Dennis Praet
Ra sân: Kelechi Iheanacho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Leicester City Leicester City
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
306
 
Số đường chuyền
 
445
64%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
6
33
 
Đánh đầu
 
35
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
29
22
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
109
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Crysencio Summerville
7
Brenden Aaronson
25
Rasmus Nissen Kristensen
24
Georginio Ruttier
29
Degnand Wilfried Gnonto
21
Pascal Struijk
22
Joel Robles Blazquez
42
Sam Greenwood
4
Adam Forshaw
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
1
Meslier
3
Adames
6
Cooper
5
Koch
2
Ayling
8
Roca
28
Mckennie
23
Sinister...
19
Machado,...
11
Harrison
9
Bamford
31
Iversen
27
Castagne
3
Faes
4
Soyuncu
16
Kristans...
8
Tieleman...
42
Soumare
37
Martins
10
Maddison
7
Barnes
14
Iheanach...

Substitutes

26
Dennis Praet
20
Patson Daka
9
Jamie Vardy
15
Harry Souttar
18
Daniel Amartey
25
Wilfred Onyinye Ndidi
24
Nampalys Mendy
22
Kiernan Dewsbury-Hall
1
Danny Ward
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Crysencio Summerville 10
Brenden Aaronson 7
Rasmus Nissen Kristensen 25
Georginio Ruttier 24
Degnand Wilfried Gnonto 29
Pascal Struijk 21
Joel Robles Blazquez 22
Sam Greenwood 42
Adam Forshaw 4
Leeds United Leicester City
26 Dennis Praet
20 Patson Daka
9 Jamie Vardy
15 Harry Souttar
18 Daniel Amartey
25 Wilfred Onyinye Ndidi
24 Nampalys Mendy
22 Kiernan Dewsbury-Hall
1 Danny Ward

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 8
58.33% Kiểm soát bóng 58.67%
16.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.2
7.2 Phạt góc 6.7
1.7 Thẻ vàng 1.4
5.5 Sút trúng cầu môn 5.4
58.9% Kiểm soát bóng 59.5%
10.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (54trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
8
2
HT-H/FT-T
4
4
9
3
HT-B/FT-T
2
0
1
3
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
4
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
5
HT-B/FT-B
1
9
3
12

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Cooper Trung vệ 0 0 0 33 18 54.55% 0 1 46 6.11
2 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 2 0 0 40 28 70% 4 2 79 6.51
19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri Tiền đạo thứ 2 2 0 0 15 13 86.67% 1 4 36 6.86
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 2 0 0 20 14 70% 0 3 41 6.82
5 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 26 17 65.38% 0 3 33 6.36
11 Jack Harrison Cánh trái 0 0 4 31 20 64.52% 7 0 65 7.92
23 Luis Sinisterra Cánh trái 2 1 0 7 7 100% 1 0 14 6.95
8 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 37 24 64.86% 2 2 55 6.42
28 Weston Mckennie Tiền vệ trụ 2 0 2 35 23 65.71% 1 0 52 6.55
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 40 6.42
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 29 6.5
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 19 6.18
10 Crysencio Summerville Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 21 6.76

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 1 1 1 4 2 50% 0 2 7 7.14
26 Dennis Praet Tiền vệ trụ 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 5.89
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 0 0 70 52 74.29% 2 2 87 6.8
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 2 2 2 16 9 56.25% 0 4 29 7.15
10 James Maddison Tiền vệ công 2 0 4 41 31 75.61% 8 0 77 7.66
4 Caglar Soyuncu Trung vệ 1 0 0 54 39 72.22% 0 2 64 6.41
27 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 36 92.31% 1 1 67 6.58
31 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 35 6.66
3 Wout Faes Trung vệ 2 0 0 44 31 70.45% 0 1 54 6.18
7 Harvey Barnes Cánh trái 4 0 0 13 9 69.23% 2 0 28 6.34
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 1 0 2 8 7 87.5% 0 1 15 6.44
42 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 48 77.42% 0 3 81 6.75
37 Mateus Cardoso Lemos Martins Cánh phải 0 0 1 25 24 96% 5 0 36 6.21
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 23 57.5% 2 2 70 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ