Vòng 30
21:00 ngày 20/03/2022
Leicester City
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Brentford
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.85
X
3.50
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Brentford Brentford
Timothy Castagne 1 - 0
Kiến tạo: Harvey Barnes
match goal
20'
James Maddison 2 - 0 match goal
33'
56'
match change Shandon Baptiste
Ra sân: Vitaly Janelt
Jonny Evans
Ra sân: Timothy Castagne
match change
64'
66'
match change Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Kristoffer Ajer
74'
match change Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Rico Henry
Kiernan Dewsbury-Hall match yellow.png
76'
Boubakary Soumare
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
match change
79'
83'
match yellow.png Ethan Pinnock
85'
match goal 2 - 1 Yoane Wissa
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
Patson Daka
Ra sân: Kelechi Iheanacho
match change
86'
90'
match yellow.png Christian Norgaard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Brentford Brentford
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
509
 
Số đường chuyền
 
446
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
101
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Luke Thomas
6
Jonny Evans
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
23
Janick Vestergaard
42
Boubakary Soumare
20
Hamza Choudhury
29
Patson Daka
17
Ayoze Perez
35
Eldin Jakupovic
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
4-5-1 Brentford Brentford
1
Schmeich...
27
Castagne
4
Soyuncu
18
Amartey
2
Justin
24
Mendy
8
Tieleman...
7
Barnes
22
Dewsbury...
10
Maddison
14
Iheanach...
1
Raya
20
Ajer
18
Jansson
5
Pinnock
3
Henry
19
Mbeumo
8
Jensen
6
Norgaard
27
Janelt
11
Wissa
17
Toney

Substitutes

22
Mathias Zanka Jorgensen
24
Tarique Fosu-Henry
40
Alvaro Fernandez
26
Shandon Baptiste
29
Mads Bech Sorensen
15
Frank Ogochukwu Onyeka
43
Nathan Young Coombes
30
Mads Roerslev Rasmussen
7
Sergi Canos
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Luke Thomas 33
Jonny Evans 6
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
Janick Vestergaard 23
Boubakary Soumare 42
Hamza Choudhury 20
Patson Daka 29
Ayoze Perez 17
Eldin Jakupovic 35
Leicester City Brentford
22 Mathias Zanka Jorgensen
24 Tarique Fosu-Henry
40 Alvaro Fernandez
26 Shandon Baptiste
29 Mads Bech Sorensen
15 Frank Ogochukwu Onyeka
43 Nathan Young Coombes
30 Mads Roerslev Rasmussen
7 Sergi Canos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 53%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.1
6.7 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 2.4
5.4 Sút trúng cầu môn 4.5
59.5% Kiểm soát bóng 44%
11 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (53trận)
Chủ Khách
Brentford (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
1
5
HT-H/FT-T
9
3
3
5
HT-B/FT-T
1
3
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
5
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
3
2
HT-B/FT-B
3
12
3
3