Vòng 34
02:00 ngày 02/05/2023
Leicester City
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Everton
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.15
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.30
O 1
0.93
U 1
0.80

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Everton Everton
15'
match pen 0 - 1 Dominic Calvert-Lewin
Caglar Soyuncu 1 - 1
Kiến tạo: Wout Faes
match goal
22'
Jamie Vardy 2 - 1
Kiến tạo: James Maddison
match goal
33'
Boubakary Soumare match yellow.png
44'
45'
match change Nathan Patterson
Ra sân: Seamus Coleman
James Maddison match hong pen
45'
Luke Thomas match yellow.png
53'
54'
match goal 2 - 2 Alex Iwobi
56'
match yellow.png Idrissa Gana Gueye
Patson Daka
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
match change
61'
Dennis Praet
Ra sân: Harvey Barnes
match change
88'
Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Luke Thomas
match change
88'
James Maddison match yellow.png
89'
Victor Bernth Kristansen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Everton Everton
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
23
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
448
 
Số đường chuyền
 
338
74%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
3
57
 
Đánh đầu
 
69
30
 
Đánh đầu thành công
 
33
6
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
14
15
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
114
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Dennis Praet
16
Victor Bernth Kristansen
20
Patson Daka
15
Harry Souttar
37
Mateus Cardoso Lemos Martins
18
Daniel Amartey
24
Nampalys Mendy
22
Kiernan Dewsbury-Hall
1
Danny Ward
Leicester City Leicester City 4-3-3
4-2-3-1 Everton Everton
31
Iversen
33
Thomas
4
Soyuncu
3
Faes
27
Castagne
42
Soumare
25
Ndidi
8
Tieleman...
7
Barnes
9
Vardy
10
Maddison
1
Pickford
23
Coleman
5
Keane
2
Tarkowsk...
19
Mykolenk...
37
Garner
27
Gueye
17
Iwobi
16
Doucoure
7
Mcneil
9
Calvert-...

Substitutes

3
Nathan Patterson
8
Amadou Onana
15
Asmir Begovic
13
Yerry Fernando Mina Gonzalez
20
Neal Maupay
30
Conor Coady
11
Demarai Gray
26
Thomas Davies
50
Ellis Simms
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Dennis Praet 26
Victor Bernth Kristansen 16
Patson Daka 20
Harry Souttar 15
Mateus Cardoso Lemos Martins 37
Daniel Amartey 18
Nampalys Mendy 24
Kiernan Dewsbury-Hall 22
Danny Ward 1
Leicester City Everton
3 Nathan Patterson
8 Amadou Onana
15 Asmir Begovic
13 Yerry Fernando Mina Gonzalez
20 Neal Maupay
30 Conor Coady
11 Demarai Gray
26 Thomas Davies
50 Ellis Simms

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 3.33
58.67% Kiểm soát bóng 51.33%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.2
6.7 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 2.2
5.4 Sút trúng cầu môn 3.7
59.5% Kiểm soát bóng 43.8%
11 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (53trận)
Chủ Khách
Everton (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
7
5
HT-H/FT-T
9
3
3
3
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
2
2
4
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
5
4
4
HT-B/FT-B
3
12
3
2

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 3 2 1 10 3 30% 1 5 26 8.04
26 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.98
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 0 1 45 32 71.11% 0 2 57 7.18
10 James Maddison Tiền vệ công 5 3 3 31 21 67.74% 5 0 61 7.78
4 Caglar Soyuncu Trung vệ 1 1 0 70 54 77.14% 0 10 92 8.5
27 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 35 81.4% 2 4 57 6.22
31 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 1 50 7.39
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 24 80% 0 1 41 6.66
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 1 40 29 72.5% 0 2 52 6.92
7 Harvey Barnes Cánh trái 3 0 2 30 23 76.67% 2 1 51 6.99
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 1 12 12 100% 1 1 24 6.24
42 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 47 85.45% 0 2 68 6.44
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 1 0 1 51 37 72.55% 0 1 78 6.62
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.88

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 4 0 1 46 33 71.74% 1 13 63 6.95
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 15 75% 4 2 48 6.44
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 0 0 39 34 87.18% 0 1 49 6.19
2 James Tarkowski Trung vệ 1 0 0 27 19 70.37% 0 3 39 7.27
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 2 1 2 20 15 75% 0 2 34 6.96
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 37 19 51.35% 0 0 45 7.38
17 Alex Iwobi Tiền vệ công 5 2 3 35 27 77.14% 6 1 66 8.43
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 5 3 2 18 10 55.56% 2 7 41 7.83
7 Dwight Mcneil Cánh trái 4 2 4 27 19 70.37% 12 1 69 7.27
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 39 30 76.92% 8 1 57 6.46
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 4 1 32 6.42
3 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 11 68.75% 1 1 32 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ