Vòng 23
19:00 ngày 25/02/2024
Lens
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Monaco
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.25
X
3.70
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Monaco Monaco
19'
match goal 0 - 1 Folarin Balogun
Kiến tạo: Mohammed Salisu Abdul Karim
Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Jhoanner Stalin Chavez Quintero
match change
24'
25'
match yellow.png Kassoum Ouattara
30'
match phan luoi 0 - 2 Brice Samba(OW)
Sepe Elye Wahi 1 - 2 match goal
31'
Sepe Elye Wahi Goal awarded match var
32'
Facundo Medina match yellow.png
45'
Florian Sotoca
Ra sân: Jonathan Gradit
match change
46'
Adrien Thomasson match yellow.png
53'
Florian Sotoca No penalty (VAR xác nhận) match var
59'
63'
match change Edan Diop
Ra sân: Kassoum Ouattara
Nampalys Mendy match yellow.png
64'
Wesley Said
Ra sân: Adrien Thomasson
match change
70'
Neil El Aynaoui
Ra sân: Andy Diouf
match change
71'
71'
match change Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Wesley Said 2 - 2 match goal
77'
Brice Samba match yellow.png
82'
82'
match hong pen Folarin Balogun
Ayanda Sishuba
Ra sân: David Pereira Da Costa
match change
88'
90'
match change Soungoutou Magassa
Ra sân: Folarin Balogun
90'
match yellow.png Radoslaw Majecki
Sepe Elye Wahi match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Edan Diop
90'
match goal 2 - 3 Takumi Minamino
Kiến tạo: Wilfried Stephane Singo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
15
11
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
527
 
Số đường chuyền
 
374
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
30
9
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
11
18
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
112
 
Pha tấn công
 
92
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ayanda Sishuba
23
Neil El Aynaoui
22
Wesley Said
7
Florian Sotoca
29
Przemyslaw Frankowski
16
Jean-Louis Leca
11
Angelo Fulgini
6
Salis Abdul Samed
25
Abdukodir Khusanov
Lens Lens 3-4-2-1
4-4-2 Monaco Monaco
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
13
Quintero
26
Mendy
18
Diouf
2
Aguilar
10
Costa
28
Thomasso...
9
Wahi
1
Majecki
99
Singo
3
Maripan
22
Karim
20
Ouattara
18
Minamino
19
Fofana
6
Lado
17
Golovin
10
Wissam
29
Balogun

Substitutes

88
Soungoutou Magassa
37
Edan Diop
7
Eliesse Ben Seghir
46
Aurelien Platret
47
Lucas Michal
42
Mamadou Coulibaly
43
Ritchy Valme
16
Philipp Kohn
33
Mayssam Benama
Đội hình dự bị
Lens Lens
Ayanda Sishuba 32
Neil El Aynaoui 23
Wesley Said 22
Florian Sotoca 7
Przemyslaw Frankowski 29
Jean-Louis Leca 16
Angelo Fulgini 11
Salis Abdul Samed 6
Abdukodir Khusanov 25
Lens Monaco
88 Soungoutou Magassa
37 Edan Diop
7 Eliesse Ben Seghir
46 Aurelien Platret
47 Lucas Michal
42 Mamadou Coulibaly
43 Ritchy Valme
16 Philipp Kohn
33 Mayssam Benama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 8.33
52% Kiểm soát bóng 57%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 6.7
53.7% Kiểm soát bóng 52.2%
13.7 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (42trận)
Chủ Khách
Monaco (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
6
3
HT-H/FT-T
6
1
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
6
3
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
5
HT-B/FT-B
4
4
2
6

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 1 0 43 6.4
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 31 6.43
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 0 0 2 28 24 85.71% 1 0 36 6.47
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 0 16 16 100% 0 0 22 6.21
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 19 73.08% 3 0 38 6.18
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 35 5.92
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 1 0 2 5.96
14 Facundo Medina Trung vệ 1 1 0 31 27 87.1% 1 0 40 6.39
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 47 6.01
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 1 1 3 18 14 77.78% 3 0 27 6.82
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 4 3 0 9 8 88.89% 0 0 19 6.91
13 Jhoanner Stalin Chavez Quintero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 6 50% 0 1 24 5.79
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 0 0 1 25 22 88% 5 1 37 6.22

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 3 2 0 18 13 72.22% 1 0 27 6.42
18 Takumi Minamino Cánh trái 2 1 0 20 12 60% 0 0 28 7.28
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 2 0 2 25 18 72% 3 1 40 7.01
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 17 14 82.35% 0 0 21 6.68
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 2 31 6.7
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 23 7.01
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 2 20 16 80% 0 2 24 6.34
99 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 40 6.63
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 1 31 25 80.65% 0 1 38 6.89
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 3 3 0 10 7 70% 0 1 23 7.75
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 5 62.5% 1 1 20 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ