Vòng 28
03:00 ngày 12/03/2022
Lille
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Saint Etienne
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.03
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.64
X
3.80
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Saint Etienne Saint Etienne
Amadou Onana
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
match change
25'
60'
match change Wahbi Khazri
Ra sân: Arnaud Nordin
Burak Yilmaz
Ra sân: Jonathan Christian David
match change
61'
Edon Zhegrova
Ra sân: Hatem Ben Arfa
match change
61'
Sven Botman match yellow.png
65'
71'
match change Bakary Sako
Ra sân: Ryad Boudebouz
Timothy Weah
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
match change
78'
81'
match yellow.png Harold Moukoudi
86'
match change Adil Aouchiche
Ra sân: Denis Bouanga
86'
match change Aimen Moueffek
Ra sân: Lucas Gourna-Douath

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Saint Etienne Saint Etienne
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
510
 
Số đường chuyền
 
506
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
14
12
 
Đánh đầu thành công
 
2
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
26
6
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
6
113
 
Pha tấn công
 
108
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Jeremy Pied
23
Edon Zhegrova
19
Isaac Lihadji
29
Domagoj Bradaric
24
Amadou Onana
20
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
22
Timothy Weah
1
Ivo Grbic
17
Burak Yilmaz
Lille Lille 4-2-3-1
3-4-1-2 Saint Etienne Saint Etienne
30
Gago
3
Djalo
4
Botman
6
Fonte
2
Celik
10
Sanches
8
Xeka
5
Gudmunds...
11
Arfa
7
Bamba
9
David
50
Bernardo...
14
SACKO
2
Moukoudi
3
Nade
9
Thioub
8
Camara
6
Gourna-D...
5
Kolodzie...
7
Boudebou...
18
Nordin
20
Bouanga

Substitutes

40
Etienne Green
28
Zaydou Youssouf
17
Adil Aouchiche
11
Gabriel Silva Vieira
25
Assane Diousse
26
Bakary Sako
10
Wahbi Khazri
29
Aimen Moueffek
13
Miguel Angel Trauco Saavedra
Đội hình dự bị
Lille Lille
Jeremy Pied 26
Edon Zhegrova 23
Isaac Lihadji 19
Domagoj Bradaric 29
Amadou Onana 24
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 20
Timothy Weah 22
Ivo Grbic 1
Burak Yilmaz 17
Lille Saint Etienne
40 Etienne Green
28 Zaydou Youssouf
17 Adil Aouchiche
11 Gabriel Silva Vieira
25 Assane Diousse
26 Bakary Sako
10 Wahbi Khazri
29 Aimen Moueffek
13 Miguel Angel Trauco Saavedra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5
61.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 0.6
4.3 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2
4.8 Sút trúng cầu môn 5.1
55.8% Kiểm soát bóng 52.6%
11.9 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (48trận)
Chủ Khách
Saint Etienne (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
6
4
HT-H/FT-T
3
3
3
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
6
3
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
3
HT-B/FT-B
1
7
2
7