Vòng 2
21:00 ngày 19/08/2023
Liverpool 1
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
AFC Bournemouth
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.94
+2
0.94
O 3.5
0.99
U 3.5
0.87
1
1.15
X
8.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
1.09
+1
0.73
O 1.5
0.87
U 1.5
0.86

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
3'
match goal 0 - 1 Antoine Semenyo
Kiến tạo: Dominic Solanke
Alisson Becker match yellow.png
9'
16'
match yellow.png Antoine Semenyo
26'
match yellow.png Jaidon Anthony
Luis Fernando Diaz Marulanda 1 - 1 match goal
28'
35'
match yellow.png Norberto Murara Neto
Mohamed Salah Ghaly match hong pen
36'
Mohamed Salah Ghaly 2 - 1 match goal
36'
Alexis Mac Allister match red
58'
Diogo Jota 3 - 1 match goal
62'
63'
match change Justin Kluivert
Ra sân: Jaidon Anthony
Wataru Endo
Ra sân: Cody Gakpo
match change
63'
63'
match change Kieffer Moore
Ra sân: Ryan Christie
Joseph Gomez
Ra sân: Trent Arnold
match change
76'
Harvey Elliott
Ra sân: Diogo Jota
match change
76'
76'
match change David Brooks
Ra sân: Antoine Semenyo
76'
match change Lloyd Kelly
Ra sân: Joe Rothwell
84'
match change Hamed Junior Traore
Ra sân: Marcos Senesi
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
86'
Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
26
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
5
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
600
 
Số đường chuyền
 
325
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
25
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
17
 
Đánh chặn
 
13
18
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
99
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Konstantinos Tsimikas
3
Wataru Endo
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
19
Harvey Elliott
2
Joseph Gomez
32
Joel Matip
62
Caoimhin Kelleher
43
Stefan Bajcetic
50
Ben Doak
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-2-3-1 AFC Bournemouth AFC Bournemouth
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
5
Konate
66
Arnold
18
Gakpo
10
Allister
8
Szoboszl...
7
Maruland...
20
Jota
11
Ghaly
1
Neto
37
Aarons
27
Zabarnyi
25
Senesi
3
Kerkez
10
Christie
8
Rothwell
24
Semenyo
29
Billing
32
Anthony
9
Solanke

Substitutes

19
Justin Kluivert
5
Lloyd Kelly
21
Kieffer Moore
7
David Brooks
22
Hamed Junior Traore
26
Gavin Kilkenny
20
Ionut Andrei Radu
23
James Hill
6
Chris Mepham
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Konstantinos Tsimikas 21
Wataru Endo 3
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Harvey Elliott 19
Joseph Gomez 2
Joel Matip 32
Caoimhin Kelleher 62
Stefan Bajcetic 43
Ben Doak 50
Liverpool AFC Bournemouth
19 Justin Kluivert
5 Lloyd Kelly
21 Kieffer Moore
7 David Brooks
22 Hamed Junior Traore
26 Gavin Kilkenny
20 Ionut Andrei Radu
23 James Hill
6 Chris Mepham

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.33
9.33 Sút trúng cầu môn 4
58.33% Kiểm soát bóng 41%
13 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.6
7.7 Phạt góc 6.6
1 Thẻ vàng 2
7.4 Sút trúng cầu môn 5
66.9% Kiểm soát bóng 44.8%
10.6 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (57trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
3
6
HT-H/FT-T
6
2
5
3
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
5
2
HT-B/FT-H
1
5
1
1
HT-T/FT-B
0
3
1
2
HT-H/FT-B
0
5
2
1
HT-B/FT-B
2
6
4
5

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 2 0 0 37 37 100% 0 4 45 7.15
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 3 2 2 17 16 94.12% 1 0 25 6.65
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 41 87.23% 4 3 58 7.13
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 27 6.09
20 Diogo Jota Cánh trái 0 0 2 26 19 73.08% 0 1 40 6.73
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 3 2 2 41 34 82.93% 5 0 59 6.26
5 Ibrahima Konate Trung vệ 1 0 0 45 42 93.33% 0 1 52 6.59
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 2 0 1 41 38 92.68% 0 0 54 6.82
18 Cody Gakpo Cánh trái 1 0 1 22 18 81.82% 0 2 31 6.65
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 50 6.86
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 3 1 0 18 14 77.78% 0 1 28 7.52

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ryan Christie Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 1 0 19 6
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 22 6.3
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 1 0 1 10 7 70% 0 0 18 6.17
8 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 19 5.64
25 Marcos Senesi Trung vệ 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 37 6.58
1 Norberto Murara Neto Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 20 7.3
24 Antoine Semenyo Tiền đạo cắm 3 2 0 9 5 55.56% 0 1 19 7.28
37 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 1 2 26 6.33
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 24 6.16
32 Jaidon Anthony Cánh trái 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 18 5.66
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 0 1 31 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ