Vòng 18
00:30 ngày 24/12/2023
Liverpool
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Arsenal
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
2.10
X
3.70
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Arsenal Arsenal
4'
match goal 0 - 1 Gabriel Dos Santos Magalhaes
Kiến tạo: Martin Odegaard
Mohamed Salah Ghaly 1 - 1
Kiến tạo: Trent Arnold
match goal
29'
Joseph Gomez
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
match change
35'
38'
match yellow.png Bukayo Saka
45'
match yellow.png Kai Havertz
Wataru Endo match yellow.png
45'
49'
match yellow.png Declan Rice
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Cody Gakpo
match change
68'
Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Curtis Jones
match change
68'
Harvey Elliott
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
68'
68'
match change Leandro Trossard
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
78'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
Mohamed Salah Ghaly match yellow.png
84'
86'
match yellow.png Edward Nketiah
90'
match yellow.png Benjamin William White

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
438
 
Số đường chuyền
 
418
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
10
13
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
2
34
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
2
6
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
34
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
100
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Ryan Jiro Gravenberch
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
19
Harvey Elliott
2
Joseph Gomez
62
Caoimhin Kelleher
53
James Mcconnell
42
Bobby Clark
78
Jarell Quansah
84
Conor Bradley
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Becker
21
Tsimikas
4
Dijk
5
Konate
66
Arnold
17
Jones
3
Endo
8
Szoboszl...
7
Maruland...
18
Gakpo
11
Ghaly
22
Raya
4
White
2
Saliba
6
Magalhae...
35
Zinchenk...
8
Odegaard
41
Rice
29
Havertz
7
Saka
9
Jesus
11
Silva

Substitutes

19
Leandro Trossard
14
Edward Nketiah
25
Mohamed El-Nenny
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15
Jakub Kiwior
17
Cedric Ricardo Alves Soares
10
Emile Smith Rowe
1
Aaron Ramsdale
24
Reiss Nelson
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Ryan Jiro Gravenberch 38
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Harvey Elliott 19
Joseph Gomez 2
Caoimhin Kelleher 62
James Mcconnell 53
Bobby Clark 42
Jarell Quansah 78
Conor Bradley 84
Liverpool Arsenal
19 Leandro Trossard
14 Edward Nketiah
25 Mohamed El-Nenny
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15 Jakub Kiwior
17 Cedric Ricardo Alves Soares
10 Emile Smith Rowe
1 Aaron Ramsdale
24 Reiss Nelson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
9.33 Sút trúng cầu môn 5.67
58.33% Kiểm soát bóng 46.33%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 0.7
7.7 Phạt góc 4.4
1 Thẻ vàng 1.8
7.4 Sút trúng cầu môn 5.8
66.9% Kiểm soát bóng 50.1%
10.6 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (57trận)
Chủ Khách
Arsenal (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
13
2
HT-H/FT-T
6
2
5
5
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
5
2
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
4
HT-B/FT-B
2
6
1
11

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 46 6.29
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 27 90% 1 0 34 6.19
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 2 1 0 7 3 42.86% 1 0 19 7.1
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 31 6.18
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 1 0 0 25 22 88% 0 2 33 6.31
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.19
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 4 0 20 6.25
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 26 72.22% 3 0 50 6.46
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 1 25 21 84% 0 1 31 6.46
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 1 0 0 19 17 89.47% 1 0 26 6.3
18 Cody Gakpo Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 1 3 11 6.29
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.16

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 17 5.98
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 0 1 38 31 81.58% 1 0 49 7.18
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 36 6.17
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 3 1 0 10 9 90% 0 0 23 6.46
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 16 76.19% 0 0 27 6.48
29 Kai Havertz Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 5.97
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 39 6.45
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.83
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 25 6.27
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 1 0 1 9 8 88.89% 0 0 21 6.47
7 Bukayo Saka Cánh phải 1 0 2 7 7 100% 6 0 25 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ