Liverpool
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Brentford
Địa điểm: Anfield stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.05
1.05
+1.75
0.85
0.85
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
1.30
1.30
X
5.10
5.10
2
8.70
8.70
Hiệp 1
-0.75
1.14
1.14
+0.75
0.75
0.75
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Brentford
19'
Kristoffer Ajer
Fabio Henrique Tavares,Fabinho 1 - 0
Kiến tạo: Trent Arnold
Kiến tạo: Trent Arnold
44'
49'
Sergi Canos
Ra sân: Rico Henry
Ra sân: Rico Henry
68'
Yoane Wissa
Ra sân: Shandon Baptiste
Ra sân: Shandon Baptiste
Alex Oxlade-Chamberlain 2 - 0
Kiến tạo: Andrew Robertson
Kiến tạo: Andrew Robertson
69'
Takumi Minamino
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
74'
75'
Mathias Jensen
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
Takumi Minamino 3 - 0
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
77'
James Milner
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
78'
Kaide Gordon
Ra sân: Diogo Jota
Ra sân: Diogo Jota
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Brentford
9
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
27
Tổng cú sút
6
13
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
12
Sút Phạt
8
68%
Kiểm soát bóng
32%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
694
Số đường chuyền
335
83%
Chuyền chính xác
63%
6
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
7
42
Đánh đầu
42
23
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
10
9
Rê bóng thành công
21
9
Đánh chặn
6
26
Ném biên
12
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
21
9
Thử thách
14
7
Kiến tạo thành bàn
0
163
Pha tấn công
91
75
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
3-5-2
Brentford
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
32
Matip
66
Arnold
17
Jones
3
Tavares,...
14
Henderso...
20
Jota
9
Oliveira
15
Oxlade-C...
40
Fernande...
20
Ajer
18
Jansson
5
Pinnock
30
Rasmusse...
26
Baptiste
6
Norgaard
27
Janelt
3
Henry
19
Mbeumo
17
Toney
Đội hình dự bị
Liverpool
James Milner
7
Joseph Gomez
12
Neco Williams
76
Takumi Minamino
18
Ibrahima Konate
5
Caoimhin Kelleher
62
Tyler Morton
80
Kaide Gordon
49
Konstantinos Tsimikas
21
Brentford
7
Sergi Canos
49
Jonas Lossl
8
Mathias Jensen
28
Mads Bidstrup
11
Yoane Wissa
9
Marcus Forss
36
Fin Stevens
29
Mads Bech Sorensen
14
Saman Ghoddos
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2.33
11.33
Sút trúng cầu môn
4.33
57%
Kiểm soát bóng
53%
14.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
1.3
7.4
Phạt góc
5.8
1.1
Thẻ vàng
2.4
7.9
Sút trúng cầu môn
4.6
65.4%
Kiểm soát bóng
46.4%
11.4
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (58trận)
Chủ
Khách
Brentford (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
15
3
1
5
HT-H/FT-T
6
2
3
5
HT-B/FT-T
3
0
1
2
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
5
3
HT-B/FT-H
1
5
1
0
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
0
5
3
2
HT-B/FT-B
2
6
4
3