Vòng 36
22:30 ngày 05/05/2024
Liverpool
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 4
0.96
U 4
0.90
1
1.44
X
5.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.95
O 1.75
1.03
U 1.75
0.83

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Mohamed Salah Ghaly 1 - 0
Kiến tạo: Cody Gakpo
match goal
16'
44'
match yellow.png Pape Matar Sarr
Andrew Robertson 2 - 0 match goal
45'
47'
match yellow.png Micky van de Ven
Cody Gakpo 3 - 0
Kiến tạo: Harvey Elliott
match goal
50'
57'
match yellow.png Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Harvey Elliott 4 - 0
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
match goal
59'
61'
match change Richarlison de Andrade
Ra sân: Rodrigo Bentancur
61'
match change James Maddison
Ra sân: Dejan Kulusevski
61'
match change Oliver Skipp
Ra sân: Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
63'
match yellow.png Yves Bissouma
Joseph Gomez
Ra sân: Andrew Robertson
match change
64'
Stefan Bajcetic
Ra sân: Wataru Endo
match change
65'
72'
match goal 4 - 1 Richarlison de Andrade
Kiến tạo: Brennan Johnson
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
75'
75'
match change Giovani Lo Celso
Ra sân: Pape Matar Sarr
Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Alexis Mac Allister
match change
75'
77'
match goal 4 - 2 Son Heung Min
Kiến tạo: Richarlison de Andrade
Dominik Szoboszlai
Ra sân: Harvey Elliott
match change
83'
Trent Arnold match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
25
 
Tổng cú sút
 
11
13
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
19
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
430
 
Số đường chuyền
 
567
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
12
7
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
5
8
 
Đánh đầu thành công
 
4
4
 
Cứu thua
 
9
26
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
20
26
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
81
 
Pha tấn công
 
116
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Dominik Szoboszlai
38
Ryan Jiro Gravenberch
43
Stefan Bajcetic
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
2
Joseph Gomez
5
Ibrahima Konate
62
Caoimhin Kelleher
17
Curtis Jones
84
Conor Bradley
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-3-3 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
78
Quansah
66
Arnold
10
Allister
3
Endo
19
Elliott
7
Maruland...
18
Gakpo
11
Ghaly
13
Vicario
23
Porro
17
Romero
37
Ven
12
Junior
8
Bissouma
29
Sarr
30
Bentancu...
21
Kulusevs...
7
Min
22
Johnson

Substitutes

18
Giovani Lo Celso
9
Richarlison de Andrade
10
James Maddison
4
Oliver Skipp
5
Pierre Emile Hojbjerg
6
Radu Dragusin
11
Bryan Gil Salvatierra
40
Brandon Austin
59
Mikey Moore
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Dominik Szoboszlai 8
Ryan Jiro Gravenberch 38
Stefan Bajcetic 43
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Joseph Gomez 2
Ibrahima Konate 5
Caoimhin Kelleher 62
Curtis Jones 17
Conor Bradley 84
Liverpool Tottenham Hotspur
18 Giovani Lo Celso
9 Richarlison de Andrade
10 James Maddison
4 Oliver Skipp
5 Pierre Emile Hojbjerg
6 Radu Dragusin
11 Bryan Gil Salvatierra
40 Brandon Austin
59 Mikey Moore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 3
9.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2.33
9.33 Sút trúng cầu môn 3.67
64% Kiểm soát bóng 60.67%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 2
8.1 Phạt góc 6.3
1.4 Thẻ vàng 2.5
7.5 Sút trúng cầu môn 4.4
66.3% Kiểm soát bóng 66%
11.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (56trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
4
5
HT-H/FT-T
6
2
6
0
HT-B/FT-T
3
0
3
1
HT-T/FT-H
0
2
0
3
HT-H/FT-H
2
3
0
3
HT-B/FT-H
1
4
0
1
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
0
5
3
3
HT-B/FT-B
2
6
2
3

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 0 49 6.32
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 40 90.91% 0 0 51 7.02
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 6 4 1 24 17 70.83% 4 0 47 7.83
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 2 1 1 41 34 82.93% 3 1 61 8.2
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 39 6.23
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 5.94
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 4 0 1 44 35 79.55% 5 0 71 6.86
18 Cody Gakpo Cánh trái 2 2 2 26 19 73.08% 1 1 44 8.87
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 1 25 19 76% 1 1 40 7.16
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 2 1 1 19 19 100% 0 0 32 7.1
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.04
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.87
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 4 4 5 53 47 88.68% 2 0 68 9.12
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 2 47 6.84
43 Stefan Bajcetic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.92

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Son Heung Min Cánh trái 1 1 0 34 29 85.29% 1 0 52 7.68
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 39 6.59
10 James Maddison Tiền vệ công 3 1 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.49
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ trụ 0 0 0 46 38 82.61% 1 0 56 5.78
18 Giovani Lo Celso Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.14
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 1 1 1 10 7 70% 0 0 13 7.49
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 66 60 90.91% 0 1 79 6.62
8 Yves Bissouma Tiền vệ trụ 1 0 0 60 51 85% 0 0 68 5.94
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 45 5.85
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 29 5.67
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.32
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 1 0 1 51 33 64.71% 3 0 75 6.23
22 Brennan Johnson Cánh phải 1 1 2 18 17 94.44% 3 0 32 6.86
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 0 39 37 94.87% 1 1 49 5.59
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 1 40 5.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ