Vòng 7
03:00 ngày 02/03/2023
Liverpool
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Wolves
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
0.97
O 2.75
0.82
U 2.75
1.02
1
1.44
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Wolves Wolves
Stefan Bajcetic match yellow.png
15'
24'
match change Rayan Ait Nouri
Ra sân: Hugo Bueno
36'
match yellow.png Nelson Cabral Semedo
45'
match yellow.png Pablo Sarabia Garcia
46'
match change Adama Traore Diarra
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Fabio Henrique Tavares,Fabinho match yellow.png
53'
64'
match change Daniel Castelo Podence
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
64'
match change Gomes
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Goal cancelled match var
67'
68'
match yellow.png Ruben Neves
Virgil van Dijk 1 - 0
Kiến tạo: Diogo Jota
match goal
73'
Cody Gakpo
Ra sân: Diogo Jota
match change
76'
Mohamed Salah Ghaly 2 - 0
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
match goal
77'
Jordan Henderson
Ra sân: Stefan Bajcetic
match change
79'
79'
match change Diego Da Silva Costa
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
James Milner
Ra sân: Trent Arnold
match change
89'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Wolves Wolves
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
525
 
Số đường chuyền
 
400
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
15
27
 
Ném biên
 
22
12
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
133
 
Pha tấn công
 
101
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
18
Cody Gakpo
14
Jordan Henderson
7
James Milner
32
Joel Matip
62
Caoimhin Kelleher
28
Fabio Carvalho
15
Alex Oxlade-Chamberlain
26
Andrew Robertson
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-2-3-1 Wolves Wolves
1
Becker
21
Tsimikas
4
Dijk
5
Konate
66
Arnold
43
Bajcetic
3
Tavares,...
19
Elliott
27
Ribeiro
20
Jota
11
Ghaly
1
Sa
22
Semedo
15
Dawson
23
Kilman
64
Bueno
8
Neves
5
Lemina
21
Garcia
28
Moutinho
27
Nunes
9
Rodrigue...

Substitutes

35
Gomes
3
Rayan Ait Nouri
10
Daniel Castelo Podence
37
Adama Traore Diarra
29
Diego Da Silva Costa
4
Nathan Collins
7
Pedro Neto
19
Jonathan Castro Otto, Jonny
25
Daniel Bentley
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 9
Cody Gakpo 18
Jordan Henderson 14
James Milner 7
Joel Matip 32
Caoimhin Kelleher 62
Fabio Carvalho 28
Alex Oxlade-Chamberlain 15
Andrew Robertson 26
Liverpool Wolves
35 Gomes
3 Rayan Ait Nouri
10 Daniel Castelo Podence
37 Adama Traore Diarra
29 Diego Da Silva Costa
4 Nathan Collins
7 Pedro Neto
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
25 Daniel Bentley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.33
9.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3.67
9.33 Sút trúng cầu môn 3.33
64% Kiểm soát bóng 50.67%
12.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2
8.1 Phạt góc 3.6
1.4 Thẻ vàng 3.2
7.5 Sút trúng cầu môn 3.7
66.3% Kiểm soát bóng 51.5%
11.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (56trận)
Chủ Khách
Wolves (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
7
5
HT-H/FT-T
6
2
2
5
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
1
4
1
0
HT-T/FT-B
0
3
2
1
HT-H/FT-B
0
5
1
1
HT-B/FT-B
2
6
5
4

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 2 48 6.64
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 26 6.47
3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 6.54
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 35 6.76
20 Diogo Jota Cánh trái 1 0 1 20 16 80% 0 1 26 6.14
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 22 81.48% 5 0 55 6.82
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 1 0 1 45 35 77.78% 5 0 63 7.11
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 1 49 6.3
27 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 2 0 2 14 10 71.43% 1 0 24 6.37
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 2 1 0 40 34 85% 0 0 53 6.5
43 Stefan Bajcetic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 22 88% 0 1 35 6.38

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 1 1 0 18 8 44.44% 0 0 24 6.59
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 40 7.02
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 1 0 1 11 8 72.73% 0 1 20 6.07
9 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 2 0 1 10 8 80% 1 0 19 6.22
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 1 0 40 6.58
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 31 7.07
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.59
37 Adama Traore Diarra Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.98
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 31 93.94% 0 1 41 7.03
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 28 6.65
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 19 6.28
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 0 0 1 12 9 75% 1 2 28 6.89
64 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 18 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ