Vòng 29
20:30 ngày 18/05/2024
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Fakel
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.89
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
1.73
X
3.39
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.92
O 1
1.11
U 1
0.76

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Fakel Fakel
Timur Suleymanov 1 - 0
Kiến tạo: Anton Miranchuk
match goal
11'
Timur Suleymanov 2 - 0
Kiến tạo: Evgeni Morozov
match goal
53'
Vladislav Sarveli
Ra sân: Timur Suleymanov
match change
60'
66'
match change Maksim Maksimov
Ra sân: Roman Akbashev
66'
match change Evgeni Markov
Ra sân: Khyzyr Appaev
73'
match change Ruslan Magal
Ra sân: Vladislav Masternoy
Nair Tiknizyan
Ra sân: Sergey Pinyaev
match change
79'
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Maksim Glushenkov
match change
79'
Artem Karpukas
Ra sân: Anton Miranchuk
match change
79'
Mario Mitaj
Ra sân: Alexey Batrakov
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Fakel Fakel
9
 
Phạt góc
 
12
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
16
 
Tổng cú sút
 
18
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
427
 
Số đường chuyền
 
433
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
7
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
68
 
Pha tấn công
 
72
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Mario Mitaj
71
Nair Tiknizyan
17
Rifat Zhemaletdinov
8
Vladislav Sarveli
93
Artem Karpukas
4
Stanislav Magkeev
7
Artem Dzyuba
1
Guilherme Alvin Marinato
53
Daniil Khudyakov
27
Vadim Rakov
24
Maksim Nenakhov
3
Lucas Fasson
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-4-2
3-4-2-1 Fakel Fakel
22
Lantrato...
77
Samoshni...
85
Morozov
5
Nyamsi
45
Silyanov
6
Barinov
11
Miranchu...
83
Batrakov
9
Pinyaev
99
2
Suleyman...
15
Glushenk...
31
Belenov
72
Senhadji
47
Bozhin
22
Yurganov
88
Masterno...
23
Yakimov
33
Kvekvesk...
13
Kalinin
7
Akbashev
10
Alshin
14
Appaev

Substitutes

20
Evgeni Markov
28
Ruslan Magal
9
Maksim Maksimov
1
Vitaly Gudiev
15
Kirill Suslov
71
Nikolay Poyarkov
35
Vyacheslav Dorovskikh
92
Sergei Bryzgalov
77
Luka Bagatelia
5
Thabo Cele
8
Abdulla Bagamaev
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Mario Mitaj 21
Nair Tiknizyan 71
Rifat Zhemaletdinov 17
Vladislav Sarveli 8
Artem Karpukas 93
Stanislav Magkeev 4
Artem Dzyuba 7
Guilherme Alvin Marinato 1
Daniil Khudyakov 53
Vadim Rakov 27
Maksim Nenakhov 24
Lucas Fasson 3
Lokomotiv Moscow Fakel
20 Evgeni Markov
28 Ruslan Magal
9 Maksim Maksimov
1 Vitaly Gudiev
15 Kirill Suslov
71 Nikolay Poyarkov
35 Vyacheslav Dorovskikh
92 Sergei Bryzgalov
77 Luka Bagatelia
5 Thabo Cele
8 Abdulla Bagamaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 8
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 45.33%
9.33 Phạm lỗi 10.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.4
1.1 Bàn thua 1.1
7.3 Phạt góc 5.1
5.6 Sút trúng cầu môn 2.1
49.3% Kiểm soát bóng 42%
9.5 Phạm lỗi 14
2.6 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (38trận)
Chủ Khách
Fakel (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
1
6
HT-H/FT-T
4
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
4
5
5
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
5
0
HT-B/FT-B
0
2
1
3

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 2 1 3 44 32 72.73% 4 0 56 7.5
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 45 7.95
17 Rifat Zhemaletdinov Tiền vệ công 1 1 0 6 3 50% 3 0 12 6.46
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 40 37 92.5% 1 2 51 7.04
5 Gerzino Nyamsi Trung vệ 0 0 1 45 42 93.33% 0 0 55 6.64
71 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 6.19
8 Vladislav Sarveli Tiền đạo cắm 0 0 1 15 12 80% 0 1 16 6.14
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 3 1 3 27 19 70.37% 4 0 45 7.51
77 Ilya Samoshnikov Hậu vệ cánh trái 1 1 1 34 25 73.53% 0 0 53 7.25
99 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 3 3 0 9 8 88.89% 0 2 16 8.61
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 32 71.11% 0 1 68 6.95
21 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 2 1 0 20 15 75% 1 1 29 6.79
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.14
85 Evgeni Morozov Trung vệ 2 0 1 66 51 77.27% 0 1 82 7.84
83 Alexey Batrakov Midfielder 1 0 0 32 30 93.75% 0 0 41 7.2

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 28 6.92
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 1 1 4 50 39 78% 3 0 61 7.23
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 0 0 2 11 8 72.73% 0 0 18 6.04
47 Sergey Bozhin Trung vệ 2 1 1 55 48 87.27% 0 0 68 6.05
9 Maksim Maksimov Tiền đạo cắm 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 12 6.23
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 1 0 2 38 27 71.05% 8 1 69 6.82
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 2 1 0 7 6 85.71% 0 4 13 6.55
10 Ilnur Alshin Cánh phải 4 0 1 31 24 77.42% 3 0 47 6.26
7 Roman Akbashev Tiền vệ công 1 0 2 19 15 78.95% 11 0 39 6.47
72 Rayan Senhadji Forward 2 1 0 51 42 82.35% 1 5 60 6.32
22 Igor Yurganov Trung vệ 2 2 0 43 34 79.07% 0 1 56 6.48
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 2 0 11 5.93
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 40 86.96% 1 0 55 6.22
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 2 1 0 27 18 66.67% 4 0 41 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ