Vòng 3
00:15 ngày 19/05/2024
Lokomotiv Plovdiv
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Levski Sofia
Địa điểm: Lokomotiv
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 2
0.78
U 2
1.04
1
2.90
X
3.10
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 0.75
0.76
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Phút
Levski Sofia Levski Sofia
Mitchy Ntelo 1 - 0
Kiến tạo: Angel Lyaskov
match goal
10'
29'
match goal 1 - 1 Wenderson de Freitas Soares,Tsunami
Kiến tạo: Francisco Everton Mota de Castro
32'
match goal 1 - 2 Ricardinho
Kiến tạo: Asen Mitkov
Kristiyan Peshov match yellow.png
60'
Martin Raynov match yellow.png
69'
Jorge Segura match yellow.png
70'
73'
match yellow.png Carlos Ohene
87'
match yellow.png Marin Petkov
90'
match yellow.png Bilal Bari
Efe Ali match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
Levski Sofia Levski Sofia
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
9
18
 
Sút Phạt
 
22
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
18
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
68
 
Pha tấn công
 
83
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 58.67%
13.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 4.5
3.2 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 4.7
48.8% Kiểm soát bóng 51.9%
13.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Plovdiv (35trận)
Chủ Khách
Levski Sofia (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
3
HT-H/FT-T
5
1
7
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
3
3
1
6