Vòng 31
02:00 ngày 09/04/2022
Lorient
Đã kết thúc 6 - 2 (2 - 2)
Saint Etienne 1
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.25
0.88
U 2.25
0.98
1
2.29
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.75
0.92
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Saint Etienne Saint Etienne
4'
match goal 0 - 1 Denis Bouanga
Kiến tạo: Thimothee Kolodziejczak
14'
match yellow.png Eliaquim Mangala
Ibrahima Kone No goal (VAR xác nhận) match var
21'
22'
match goal 0 - 2 Arnaud Nordin
Kiến tạo: Ryad Boudebouz
Enzo Le Fee match yellow.png
29'
35'
match yellow.png Mickael Nade
41'
match yellow.png Thimothee Kolodziejczak
Teremas Moffi 1 - 2 match pen
42'
Ibrahima Kone 2 - 2
Kiến tạo: Houboulang Mendes
match goal
45'
Enzo Le Fee 3 - 2
Kiến tạo: Armand Lauriente
match goal
61'
62'
match change Yvan Neyou Noupa
Ra sân: Adil Aouchiche
63'
match change Miguel Angel Trauco Saavedra
Ra sân: Thimothee Kolodziejczak
Ibrahima Kone 4 - 2
Kiến tạo: Teremas Moffi
match goal
65'
68'
match yellow.pngmatch red Yvan Neyou Noupa
68'
match yellow.png Yvan Neyou Noupa
70'
match change Zaydou Youssouf
Ra sân: Lucas Gourna-Douath
70'
match change Gabriel Moises Antunes da Silva
Ra sân: Sada Thioub
70'
match change Bakary Sako
Ra sân: Eliaquim Mangala
Quentin Boisgard
Ra sân: Enzo Le Fee
match change
73'
Dango Ouattara
Ra sân: Armand Lauriente
match change
78'
Teremas Moffi 5 - 2
Kiến tạo: Quentin Boisgard
match goal
86'
Teremas Moffi match yellow.png
87'
Sambou Soumano
Ra sân: Ibrahima Kone
match change
88'
Fabien Lemoine
Ra sân: Laurent Abergel
match change
88'
Quentin Boisgard 6 - 2
Kiến tạo: Dango Ouattara
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Saint Etienne Saint Etienne
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
13
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
23
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
332
 
Số đường chuyền
 
424
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
29
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
17
22
 
Ném biên
 
14
21
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
12
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
122
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Silva de Almeida Igor
11
Quentin Boisgard
21
Jeremy Morel
30
Nardi Paul
3
Moritz Jenz
22
Sambou Soumano
14
Jerome Hergault
38
Dango Ouattara
18
Fabien Lemoine
Lorient Lorient 4-3-3
3-4-1-2 Saint Etienne Saint Etienne
1
Dreyer
25
Goff
19
Petrot
15
Laporte
17
Mendes
6
Abergel
23
Moncondu...
10
Fee
28
Laurient...
9
2
Kone
13
Moffi
50
Bernardo...
2
Moukoudi
22
Mangala
3
Nade
9
Thioub
17
Aouchich...
6
Gourna-D...
5
Kolodzie...
7
Boudebou...
18
Nordin
20
Bouanga

Substitutes

31
Enzo Crivelli
11
Gabriel Moises Antunes da Silva
40
Etienne Green
13
Miguel Angel Trauco Saavedra
19
Yvan Neyou Noupa
26
Bakary Sako
28
Zaydou Youssouf
25
Assane Diousse
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Silva de Almeida Igor 2
Quentin Boisgard 11
Jeremy Morel 21
Nardi Paul 30
Moritz Jenz 3
Sambou Soumano 22
Jerome Hergault 14
Dango Ouattara 38
Fabien Lemoine 18
Lorient Saint Etienne
31 Enzo Crivelli
11 Gabriel Moises Antunes da Silva
40 Etienne Green
13 Miguel Angel Trauco Saavedra
19 Yvan Neyou Noupa
26 Bakary Sako
28 Zaydou Youssouf
25 Assane Diousse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 0.5
4.6 Phạt góc 5.7
1.6 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
49.7% Kiểm soát bóng 51.8%
10.9 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (33trận)
Chủ Khách
Saint Etienne (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
4
HT-H/FT-T
1
6
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
4
1
2
7