Lorient
Đã kết thúc
6
-
2
(2 - 2)
Saint Etienne 1
Địa điểm: du Moustoir Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
2.29
2.29
X
3.25
3.25
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Lorient
Phút
Saint Etienne
4'
0 - 1 Denis Bouanga
Kiến tạo: Thimothee Kolodziejczak
Kiến tạo: Thimothee Kolodziejczak
14'
Eliaquim Mangala
Ibrahima Kone No goal (VAR xác nhận)
21'
22'
0 - 2 Arnaud Nordin
Kiến tạo: Ryad Boudebouz
Kiến tạo: Ryad Boudebouz
Enzo Le Fee
29'
35'
Mickael Nade
41'
Thimothee Kolodziejczak
Teremas Moffi 1 - 2
42'
Ibrahima Kone 2 - 2
Kiến tạo: Houboulang Mendes
Kiến tạo: Houboulang Mendes
45'
Enzo Le Fee 3 - 2
Kiến tạo: Armand Lauriente
Kiến tạo: Armand Lauriente
61'
62'
Yvan Neyou Noupa
Ra sân: Adil Aouchiche
Ra sân: Adil Aouchiche
63'
Miguel Angel Trauco Saavedra
Ra sân: Thimothee Kolodziejczak
Ra sân: Thimothee Kolodziejczak
Ibrahima Kone 4 - 2
Kiến tạo: Teremas Moffi
Kiến tạo: Teremas Moffi
65'
68'
Yvan Neyou Noupa
68'
Yvan Neyou Noupa
70'
Zaydou Youssouf
Ra sân: Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Lucas Gourna-Douath
70'
Gabriel Moises Antunes da Silva
Ra sân: Sada Thioub
Ra sân: Sada Thioub
70'
Bakary Sako
Ra sân: Eliaquim Mangala
Ra sân: Eliaquim Mangala
Quentin Boisgard
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
73'
Dango Ouattara
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
78'
Teremas Moffi 5 - 2
Kiến tạo: Quentin Boisgard
Kiến tạo: Quentin Boisgard
86'
Teremas Moffi
87'
Sambou Soumano
Ra sân: Ibrahima Kone
Ra sân: Ibrahima Kone
88'
Fabien Lemoine
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
88'
Quentin Boisgard 6 - 2
Kiến tạo: Dango Ouattara
Kiến tạo: Dango Ouattara
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lorient
Saint Etienne
Giao bóng trước
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
13
12
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
4
17
Sút Phạt
23
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
332
Số đường chuyền
424
78%
Chuyền chính xác
81%
18
Phạm lỗi
18
4
Việt vị
0
29
Đánh đầu
29
18
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
6
21
Rê bóng thành công
13
11
Đánh chặn
17
22
Ném biên
14
21
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
12
5
Kiến tạo thành bàn
2
75
Pha tấn công
122
30
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Lorient
4-3-3
3-4-1-2
Saint Etienne
1
Dreyer
25
Goff
19
Petrot
15
Laporte
17
Mendes
6
Abergel
23
Moncondu...
10
Fee
28
Laurient...
9
2
Kone
13
Moffi
50
Bernardo...
2
Moukoudi
22
Mangala
3
Nade
9
Thioub
17
Aouchich...
6
Gourna-D...
5
Kolodzie...
7
Boudebou...
18
Nordin
20
Bouanga
Đội hình dự bị
Lorient
Silva de Almeida Igor
2
Quentin Boisgard
11
Jeremy Morel
21
Nardi Paul
30
Moritz Jenz
3
Sambou Soumano
22
Jerome Hergault
14
Dango Ouattara
38
Fabien Lemoine
18
Saint Etienne
31
Enzo Crivelli
11
Gabriel Moises Antunes da Silva
40
Etienne Green
13
Miguel Angel Trauco Saavedra
19
Yvan Neyou Noupa
26
Bakary Sako
28
Zaydou Youssouf
25
Assane Diousse
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
5
44.67%
Kiểm soát bóng
50%
12
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.5
2
Bàn thua
0.5
4.6
Phạt góc
5.7
1.6
Thẻ vàng
1.9
4.5
Sút trúng cầu môn
4.7
49.7%
Kiểm soát bóng
51.8%
10.9
Phạm lỗi
14.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient (33trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
4
HT-H/FT-T
1
6
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
4
1
2
7