Vòng 16
09:30 ngày 13/07/2023
Los Angeles FC
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
St. Louis City
Địa điểm: California bank court
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
+1
1.03
O 3.25
0.92
U 3.25
0.87
1
1.50
X
4.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.76
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Los Angeles FC Los Angeles FC
Phút
St. Louis City St. Louis City
Jose Adoni Cifuentes Charcopa match yellow.png
14'
Denil Maldonado match yellow.png
30'
51'
match yellow.png Jon Bell
57'
match change Jared Stroud
Ra sân: Rasmus Alm
Stipe Biuk
Ra sân: Mateusz Bogusz
match change
62'
69'
match change Eduard Lowen
Ra sân: Celio Pompeu
69'
match change Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Ra sân: Nicholas Gioacchini
69'
match change Kyle Hiebert
Ra sân: Jon Bell
Carlos Alberto Vela 1 - 0
Kiến tạo: Jose Adoni Cifuentes Charcopa
match goal
72'
77'
match yellow.png Jakob Nerwinski
79'
match change Aziel Jackson
Ra sân: Tomas Ostrak
Stipe Biuk 2 - 0
Kiến tạo: Denis Bouanga
match goal
82'
Nathan Ordaz
Ra sân: Carlos Alberto Vela
match change
86'
Jose Adoni Cifuentes Charcopa 3 - 0
Kiến tạo: Nathan Ordaz
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles FC Los Angeles FC
St. Louis City St. Louis City
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
479
 
Số đường chuyền
 
319
77%
 
Chuyền chính xác
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
49
 
Đánh đầu
 
31
28
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
11
12
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
97
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Nathan Ordaz
7
Stipe Biuk
11
Timothy Tillman
5
Mamadou Mbacke
1
Eldin Jakupovic
17
Daniel Crisostomo
80
Julian Gaines
18
Erik Duenas
43
Diego Rosales
Los Angeles FC Los Angeles FC 4-3-3
4-4-1-1 St. Louis City St. Louis City
77
McCarthy
12
Espinoza
14
Chiellin...
2
Maldonad...
24
Hollings...
6
Farres
23
Acosta
20
Charcopa
99
Bouanga
19
Bogusz
10
Vela
1
Burki
2
Nerwinsk...
24
Bartlett
23
Bell
14
Nelson
21
Alm
6
Blom
19
Vassilev
12
Pompeu
7
Ostrak
11
Gioacchi...

Substitutes

22
Kyle Hiebert
8
Jared Stroud
25
Aziel Jackson
16
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
10
Eduard Lowen
39
Ben Lundt
15
Joshua Yaro
20
Akil Watts
28
Miguel Perez
Đội hình dự bị
Los Angeles FC Los Angeles FC
Nathan Ordaz 27
Stipe Biuk 7
Timothy Tillman 11
Mamadou Mbacke 5
Eldin Jakupovic 1
Daniel Crisostomo 17
Julian Gaines 80
Erik Duenas 18
Diego Rosales 43
Los Angeles FC St. Louis City
22 Kyle Hiebert
8 Jared Stroud
25 Aziel Jackson
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran
10 Eduard Lowen
39 Ben Lundt
15 Joshua Yaro
20 Akil Watts
28 Miguel Perez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 1.67
44.33% Kiểm soát bóng 34%
5.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.7
5.8 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 2.1
6.2 Sút trúng cầu môn 4.1
50.6% Kiểm soát bóng 42.8%
9.5 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles FC (22trận)
Chủ Khách
St. Louis City (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
0
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
3
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Giorgio Chiellini Trung vệ 0 0 0 65 51 78.46% 0 5 79 7.44
10 Carlos Alberto Vela Cánh phải 2 1 0 28 22 78.57% 1 1 40 7.21
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 49 85.96% 0 2 68 7.5
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 35 28 80% 3 1 49 7.25
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 1 0 0 49 38 77.55% 0 3 78 7.69
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 33 7.45
99 Denis Bouanga Cánh trái 3 0 1 25 16 64% 0 2 45 7.7
12 Diego Jose Palacios Espinoza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 64 50 78.13% 3 0 84 7.46
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 28 6.4
2 Denil Maldonado Trung vệ 0 0 0 55 43 78.18% 0 7 62 7.5
20 Jose Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ trụ 2 1 2 49 33 67.35% 6 3 74 8.92
7 Stipe Biuk Cánh trái 1 1 1 14 9 64.29% 0 3 16 7.5
27 Nathan Ordaz Tiền đạo cắm 0 0 2 3 2 66.67% 0 1 8 7.07

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 35 19 54.29% 0 0 43 5.26
21 Rasmus Alm Cánh phải 1 0 0 11 6 54.55% 2 1 18 6.22
2 Jakob Nerwinski Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 26 78.79% 2 3 57 6.07
10 Eduard Lowen Tiền vệ trụ 0 0 0 13 7 53.85% 1 0 20 5.79
8 Jared Stroud Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 3 0 11 5.63
14 John Nelson Hậu vệ cánh trái 1 1 0 28 16 57.14% 1 0 50 5.86
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 2 1 0 22 17 77.27% 0 0 38 6.3
11 Nicholas Gioacchini Tiền đạo cắm 0 0 0 15 10 66.67% 0 4 26 6.48
6 Njabulo Blom Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 27 72.97% 1 1 54 6.69
19 Indiana Vassilev Cánh trái 0 0 1 19 13 68.42% 4 0 33 5.87
23 Jon Bell Trung vệ 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 41 6.4
25 Aziel Jackson Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 5.84
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 13 5.59
24 Lucas Bartlett Midfielder 1 0 1 35 26 74.29% 0 1 49 6.14
12 Celio Pompeu Tiền vệ trái 1 0 2 16 13 81.25% 5 0 39 6.77
22 Kyle Hiebert Trung vệ 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 14 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ