Vòng Round 3
01:00 ngày 11/08/2021
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Olympiakos Piraeus 1

90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-1]

Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.91
X
3.15
2
2.32
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Stephane Badji match yellow.png
27'
31'
match goal 0 - 1 Yann MVila
Kiến tạo: GEORGIOS MASOURAS
33'
match yellow.png Ousseynou Ba
Claude Goncalves match yellow.png
44'
Rúben Semedo(OW) 1 - 1 match phan luoi
49'
Pieros Sotiriou 2 - 1 match pen
57'
64'
match pen 2 - 2 Youssef El Arabi
Olivier Verdon match yellow.png
66'
Valdas Dambrauskas match yellow.png
74'
83'
match yellow.png Oleg Reabciuk
86'
match yellow.pngmatch red Ousseynou Ba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
9
16
 
Sút Phạt
 
25
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
23
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
1
 
Corners (Overtime)
 
1
153
 
Pha tấn công
 
139
112
 
Tấn công nguy hiểm
 
100

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 6.33
52.67% Kiểm soát bóng 38.33%
2.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 2.4
0.8 Bàn thua 1
7.1 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 2.4
6.4 Sút trúng cầu môn 6.6
56.7% Kiểm soát bóng 45.9%
7.4 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (52trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
16
4
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
7
1
3
HT-B/FT-B
2
8
5
9