Vòng 29
22:00 ngày 16/03/2024
Luton Town
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Nottingham Forest
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2.75
0.86
U 2.75
0.88
1
2.55
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
Issa Kabore match yellow.png
30'
34'
match goal 0 - 1 Chris Wood
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
Teden Mengi Goal Disallowed match var
42'
Cauley Woodrow
Ra sân: Alfie Doughty
match change
46'
Andros Townsend
Ra sân: Pelly Ruddock
match change
60'
75'
match change Callum Hudson-Odoi
Ra sân: Divock Origi
75'
match change Felipe Augusto de Almeida Monteiro
Ra sân: Chris Wood
82'
match change Nicolas Dominguez
Ra sân: Morgan Gibbs White
84'
match yellow.png Harry Toffolo
Luke Berry
Ra sân: Jordan Clark
match change
85'
Luke Berry 1 - 1
Kiến tạo: Reece Burke
match goal
89'
90'
match yellow.png Sels Matz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Nottingham Forest Nottingham Forest
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
430
 
Số đường chuyền
 
290
81%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
36
12
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
24
3
 
Substitution
 
3
13
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
24
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
89
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Cauley Woodrow
8
Luke Berry
30
Andros Townsend
27
Daiki Hashioka
23
Tim Krul
1
James Shea
43
Zack Nelson
44
Axel Piesold
48
Dominic Martins
Luton Town Luton Town 3-4-2-1
4-2-3-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
24
Kaminski
12
Kabore
15
Mengi
16
Burke
45
Doughty
6
Barkley
17
Ruddock
7
Ogbene
14
Chong
18
Clark
9
Morris
26
Matz
7
Williams
30
Boly
40
Murillo
15
Toffolo
22
Yates
6
Sangare
27
Origi
10
White
21
Elanga
11
Wood

Substitutes

16
Nicolas Dominguez
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
14
Callum Hudson-Odoi
32
Andrew Omobamidele
37
Rodrigo Duarte Ribeiro
8
Cheikhou Kouyate
1
Matt Turner
20
Giovanni Reyna
28
Danilo Dos Santos De Oliveira
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Cauley Woodrow 10
Luke Berry 8
Andros Townsend 30
Daiki Hashioka 27
Tim Krul 23
James Shea 1
Zack Nelson 43
Axel Piesold 44
Dominic Martins 48
Luton Town Nottingham Forest
16 Nicolas Dominguez
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
14 Callum Hudson-Odoi
32 Andrew Omobamidele
37 Rodrigo Duarte Ribeiro
8 Cheikhou Kouyate
1 Matt Turner
20 Giovanni Reyna
28 Danilo Dos Santos De Oliveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
3.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6
45% Kiểm soát bóng 47.67%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 4.3
1.3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.7
44.7% Kiểm soát bóng 42.3%
9.5 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (40trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
7
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
2
4
4
HT-B/FT-H
1
0
3
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
7
2
HT-B/FT-B
9
3
2
0

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 50 33 66% 0 0 56 6.24
30 Andros Townsend Cánh phải 1 1 0 17 15 88.24% 2 0 25 6.5
8 Luke Berry Tiền vệ trụ 1 1 0 4 1 25% 0 0 5 6.86
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 3 2 0 44 36 81.82% 7 0 71 7.81
17 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 28 96.55% 1 0 40 6.87
10 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.03
16 Reece Burke Trung vệ 0 0 1 60 54 90% 1 0 69 7.6
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 0 0 1 27 16 59.26% 1 3 40 6.25
7 Chiedozie Ogbene Cánh phải 1 0 1 43 38 88.37% 3 0 70 6.82
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 2 0 0 35 30 85.71% 2 2 52 6.31
14 Tahith Chong Cánh phải 2 0 0 11 9 81.82% 2 1 34 6.06
12 Issa Kabore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 2 1 46 6.76
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 0 0 0 20 16 80% 4 0 31 5.94
15 Teden Mengi Trung vệ 0 0 0 48 39 81.25% 0 5 59 7.15

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 1 1 1 13 9 69.23% 0 3 23 7.26
30 Willy Boly Trung vệ 1 0 0 29 22 75.86% 0 4 39 6.66
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.96
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 34 6.54
27 Divock Origi Tiền đạo cắm 3 2 1 23 18 78.26% 3 1 37 6.62
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 31 6.67
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 17 70.83% 0 1 37 6.54
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 1 0 1 30 22 73.33% 0 3 43 7.2
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 4 1 4 26 16 61.54% 8 1 49 8.2
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 1 0 1 8 8 100% 0 1 12 6.09
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 1 0 1 5 5 100% 2 0 10 6.24
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 25 69.44% 5 2 69 6.64
21 Anthony Elanga Cánh trái 2 1 3 30 21 70% 0 0 41 6.68
40 Murillo Trung vệ 1 1 0 18 11 61.11% 0 1 29 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ