Vòng
02:15 ngày 26/03/2022
Luxembourg
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Bắc Ireland
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.84
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
3.35
X
3.20
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Luxembourg Luxembourg
Phút
Bắc Ireland Bắc Ireland
16'
match goal 0 - 1 Josh Magennis
Maxine Chanot match yellow.png
20'
Leandro Barreiro Martins match yellow.png
41'
46'
match change Luke Kevin Southwood
Ra sân: Conor Hazard
Enes Mahmutovic
Ra sân: Dirk Carlson
match change
46'
Marvin Martins Santos Da Graca 1 - 1 match goal
58'
63'
match change Dion Charles
Ra sân: Josh Magennis
63'
match change Gavin Whyte
Ra sân: Shayne Lavery
63'
match change Steven Davis
Ra sân: Jordan Thompson
Vincent Thill
Ra sân: Olivier Thill
match change
70'
79'
match change Niall McGinn
Ra sân: Stuart Dallas
80'
match yellow.png Dion Charles
83'
match goal 1 - 2 Steven Davis
Sebastien Thill
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
match change
84'
Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Gerson Rodrigues
match change
84'
85'
match goal 1 - 3 Gavin Whyte
Maurice Deville
Ra sân: Daniel Sinani
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luxembourg Luxembourg
Bắc Ireland Bắc Ireland
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
126
 
Pha tấn công
 
87
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Bohnert F.
6
Yvandro Borges Sanches
14
Maurice Deville
23
Fox L.
3
Enes Mahmutovic
19
Olesen M.
20
Pimentel D.
12
Schon R.
5
Vahid Selimovic
21
Sebastien Thill
11
Vincent Thill
7
Eric Veiga
Luxembourg Luxembourg 4-1-4-1
3-5-2 Bắc Ireland Bắc Ireland
1
Moris
17
Pinto
13
Carlson
2
Chanot
22
Santos
8
Pereira
18
Jans
16
Martins
9
Sinani
15
Thill
10
Rodrigue...
1
Hazard
2
Flanagan
5
Evans
20
Cathcart
14
Dallas
13
Evans
15
Thompson
6
Saville
11
Ferguson
9
Lavery
21
Magennis

Substitutes

4
Daniel Ballard
17
Caolan Stephen Boyd-Munce
22
Ciaron Brown
10
Dion Charles
23
Clarke J.
8
Steven Davis
19
Liam Donnelly
3
Lane P.
3
Lane P.
16
Alistair Mccann
7
Niall McGinn
12
Luke Kevin Southwood
18
Gavin Whyte
Đội hình dự bị
Luxembourg Luxembourg
Bohnert F. 4
Yvandro Borges Sanches 6
Maurice Deville 14
Fox L. 23
Enes Mahmutovic 3
Olesen M. 19
Pimentel D. 20
Schon R. 12
Vahid Selimovic 5
Sebastien Thill 21
Vincent Thill 11
Eric Veiga 7
Luxembourg Bắc Ireland
4 Daniel Ballard
17 Caolan Stephen Boyd-Munce
22 Ciaron Brown
10 Dion Charles
23 Clarke J.
8 Steven Davis
19 Liam Donnelly
3 Lane P.
3 Lane P.
16 Alistair Mccann
7 Niall McGinn
12 Luke Kevin Southwood
18 Gavin Whyte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 1.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 1.67
50.67% Kiểm soát bóng 22.67%
17 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 3.4
2.9 Thẻ vàng 2.5
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
46.9% Kiểm soát bóng 42%
14.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luxembourg (1trận)
Chủ Khách
Bắc Ireland (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1