Vòng 34
22:05 ngày 07/05/2023
Lyon
Đã kết thúc 5 - 4 (1 - 2)
Montpellier
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.76
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
1.57
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 1
0.72
U 1
1.16

Diễn biến chính

Lyon Lyon
Phút
Montpellier Montpellier
Alexandre Lacazette 1 - 0
Kiến tạo: Bradley Barcola
match goal
31'
40'
match goal 1 - 1 Sepe Elye Wahi
Kiến tạo: Joris Chotard
41'
match goal 1 - 2 Sepe Elye Wahi
46'
match change Stephy Mavididi
Ra sân: Issiaga Sylla
Henrique Silva Milagres
Ra sân: Nicolas Tagliafico
match change
46'
52'
match var Sepe Elye Wahi Penalty awarded
53'
match pen 1 - 3 Sepe Elye Wahi
54'
match yellow.png Sepe Elye Wahi
55'
match goal 1 - 4 Sepe Elye Wahi
Kiến tạo: Joris Chotard
Alexandre Lacazette 2 - 4
Kiến tạo: Bradley Barcola
match goal
59'
Jefferson Pereira
Ra sân: Johann Lepenant
match change
59'
65'
match change Theo Sainte Luce
Ra sân: Faitout Maouassa
65'
match change Leo Leroy
Ra sân: Khalil Fayad
Dejan Lovren 3 - 4
Kiến tạo: Maxence Caqueret
match goal
70'
Sael Kumbedi
Ra sân: Malo Gusto
match change
71'
77'
match change Maxime Esteve
Ra sân: Mamadou Sakho
80'
match change Valere Germain
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Alexandre Lacazette 4 - 4
Kiến tạo: Bradley Barcola
match goal
82'
89'
match yellow.png Falaye Sacko
Alexandre Lacazette 5 - 4 match pen
90'
Alexandre Lacazette Penalty awarded match var
90'
90'
match yellow.png Christopher Jullien

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Lyon
Montpellier Montpellier
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
13
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
608
 
Số đường chuyền
 
254
87%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
20
14
 
Đánh chặn
 
17
22
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
125
 
Pha tấn công
 
62
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Henrique Silva Milagres
20
Sael Kumbedi
47
Jefferson Pereira
35
Remy Riou
9
Moussa Dembele
29
Mamadou Sarr
7
Amin Sarr
38
Mohamed El Arouch
Lyon Lyon 4-2-3-1
4-2-3-1 Montpellier Montpellier
1
Lopes
3
Tagliafi...
5
Lovren
2
Diomande
27
Gusto
24
Lepenant
23
Ribeiro
26
Barcola
6
Caqueret
18
Cherki
10
3
Lacazett...
40
Lecomte
77
Sacko
6
Jullien
75
Sakho
3
Sylla
12
Ferri
13
Chotard
7
Nordin
22
Fayad
27
Maouassa
21
3
Wahi

Substitutes

18
Leo Leroy
14
Maxime Esteve
17
Theo Sainte Luce
9
Valere Germain
10
Stephy Mavididi
33
Axel Gueguin
90
Bingourou Kamara
29
Enzo Tchato Mbiayi
Đội hình dự bị
Lyon Lyon
Henrique Silva Milagres 12
Sael Kumbedi 20
Jefferson Pereira 47
Remy Riou 35
Moussa Dembele 9
Mamadou Sarr 29
Amin Sarr 7
Mohamed El Arouch 38
Lyon Montpellier
18 Leo Leroy
14 Maxime Esteve
17 Theo Sainte Luce
9 Valere Germain
10 Stephy Mavididi
33 Axel Gueguin
90 Bingourou Kamara
29 Enzo Tchato Mbiayi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50.67% Kiểm soát bóng 45%
13.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 4.5
51.9% Kiểm soát bóng 45.2%
11.4 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon (38trận)
Chủ Khách
Montpellier (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
6
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
1
6
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
0
6
2
3
HT-B/FT-B
6
2
3
6

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 5 4 1 39 28 71.79% 0 2 55 10
5 Dejan Lovren Trung vệ 2 1 0 70 60 85.71% 0 3 86 6.7
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 27 5.49
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 15 93.75% 1 0 24 5.84
23 Thiago Henrique Mendes Ribeiro Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 95 86 90.53% 0 0 107 5.66
12 Henrique Silva Milagres Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 31 96.88% 1 2 38 6.42
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 5 68 66 97.06% 5 0 86 8.37
18 Mathis Ryan Cherki Cánh phải 3 1 1 57 44 77.19% 1 0 79 7.97
2 Sinaly Diomande Trung vệ 2 0 0 77 68 88.31% 0 3 88 6.34
24 Johann Lepenant Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 36 97.3% 1 0 51 4.73
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 30 85.71% 7 0 62 6.49
26 Bradley Barcola Cánh trái 0 0 3 28 22 78.57% 0 0 39 8.21
20 Sael Kumbedi Forward 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 6.46
47 Jefferson Pereira Cánh trái 1 1 1 20 17 85% 0 0 32 6.84

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
75 Mamadou Sakho Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 35 6.22
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 27 5.65
9 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 10 6
6 Christopher Jullien Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 29 5.12
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 55 6
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 19 95% 0 0 32 6.09
27 Faitout Maouassa Hậu vệ cánh trái 2 1 1 14 10 71.43% 5 0 45 7.97
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 28 5.76
7 Arnaud Nordin Cánh trái 3 1 2 18 12 66.67% 2 1 36 7.53
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 27 6.36
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 18 6.06
18 Leo Leroy Tiền vệ trụ 1 0 1 6 5 83.33% 0 1 12 6.24
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 27 21 77.78% 4 0 43 8.05
21 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 4 4 0 11 8 72.73% 0 0 20 10
14 Maxime Esteve Trung vệ 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.74
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 1 0 1 11 11 100% 1 0 25 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ