Vòng 14
17:00 ngày 15/05/2024
Machida Zelvia
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.25
0.92
U 2.25
0.76
1
2.42
X
3.00
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.66
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kotaro Hayashi match yellow.png
27'
32'
match var Hiroto Yamada Goal Disallowed
46'
match change Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Hirotaka Tameda
Na Sang Ho
Ra sân: Kazuki Fujimoto
match change
56'
63'
match change Lucas Fernandes
Ra sân: Hiroto Yamada
Oh Se-Hun 1 - 0
Kiến tạo: Na Sang Ho
match goal
70'
71'
match change Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Masaya Shibayama
Mitchell Duke
Ra sân: Oh Se-Hun
match change
74'
77'
match change Satoki Uejo
Ra sân: Jordy Croux
77'
match change Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroaki Okuno
Keiya Sento match yellow.png
80'
84'
match pen 1 - 1 Leonardo de Sousa Pereira
Hokuto Shimoda
Ra sân: Keiya Sento
match change
86'
Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Shota Fujio
match change
86'
Shunta Araki
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
86'
Mitchell Duke 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
17
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
282
 
Số đường chuyền
 
476
15
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
77
 
Pha tấn công
 
112
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Na Sang Ho
15
Mitchell Duke
11
Erik Nascimento de Lima
18
Hokuto Shimoda
47
Shunta Araki
42
Koki Fukui
33
Henry Heroki Mochizuki
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
4-3-3 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Tani
26
Hayashi
3
Shoji
14
Jang
6
Suzuki
22
Fujimoto
8
Sento
45
Shibato
7
Hirakawa
90
Se-Hun
9
Fujio
21
Hyeon
16
Okuda
33
Nishio
24
Toriumi
14
Funaki
48
Shibayam...
10
Tanaka
25
Okuno
11
Croux
34
Yamada
19
Tameda

Substitutes

9
Leonardo de Sousa Pereira
77
Lucas Fernandes
55
Vitor Frezarin Bueno
13
Hiroshi Kiyotake
7
Satoki Uejo
31
Keisuke Shimizu
28
Justin Hubner
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Na Sang Ho 10
Mitchell Duke 15
Erik Nascimento de Lima 11
Hokuto Shimoda 18
Shunta Araki 47
Koki Fukui 42
Henry Heroki Mochizuki 33
Machida Zelvia Cerezo Osaka
9 Leonardo de Sousa Pereira
77 Lucas Fernandes
55 Vitor Frezarin Bueno
13 Hiroshi Kiyotake
7 Satoki Uejo
31 Keisuke Shimizu
28 Justin Hubner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6
40.33% Kiểm soát bóng 56%
15 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.2
6.5 Phạt góc 5.4
1.4 Thẻ vàng 0.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4
45.1% Kiểm soát bóng 53.7%
12.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (16trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
2
4
1
1

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 1 0 0 30 20 66.67% 0 1 48 7.2
15 Mitchell Duke Tiền đạo cắm 1 1 1 4 2 50% 0 0 9 7.6
11 Erik Nascimento de Lima Cánh phải 1 1 0 1 0 0% 0 0 2 6.2
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.4
8 Keiya Sento Tiền vệ công 2 1 1 29 23 79.31% 0 1 37 7
10 Na Sang Ho Cánh trái 3 0 2 9 7 77.78% 2 0 19 7.1
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 37 7.1
90 Oh Se-Hun Tiền đạo cắm 2 1 3 16 9 56.25% 0 11 25 7.9
45 Kai Shibato Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 18 72% 1 1 36 6.6
6 Junya Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 3 32 17 53.13% 12 1 57 7
14 Min-kyu Jang Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 39 6.2
9 Shota Fujio Tiền đạo cắm 7 2 1 14 9 64.29% 1 2 29 6.7
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 1 0 1 12 9 75% 1 2 18 6.7
7 Yu Hirakawa Cánh phải 1 1 2 12 9 75% 6 0 35 7.3
47 Shunta Araki Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.6
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 31 23 74.19% 2 2 59 7.3

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Hiroshi Kiyotake Tiền vệ công 1 1 0 10 8 80% 0 0 15 6.7
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 41 21 51.22% 0 1 51 7.3
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 10 7 70% 2 0 17 6.6
11 Jordy Croux Cánh phải 2 0 0 29 23 79.31% 5 1 44 7.2
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 2 0 1 18 16 88.89% 0 1 30 7.1
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 3 1 2 13 10 76.92% 0 3 26 7.8
55 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 28 6.8
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 0 1 14 12 85.71% 5 0 23 6.7
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 27 84.38% 2 2 50 6.5
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 0 4 68 7.3
34 Hiroto Yamada Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 22 6.1
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.4
10 Shunta Tanaka Trung vệ 2 0 1 53 42 79.25% 0 3 73 6.6
33 Ryuya Nishio Trung vệ 0 0 0 60 50 83.33% 0 1 69 7
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 0 0 1 38 33 86.84% 0 1 43 6.6
16 Hayato Okuda Hậu vệ cánh phải 1 0 1 71 60 84.51% 3 1 97 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ