Magdeburg
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
St. Pauli
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.86
0.86
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.98
0.98
1
3.15
3.15
X
3.90
3.90
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.20
1.20
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Magdeburg
Phút
St. Pauli
Baris Atik 1 - 0
Kiến tạo: Amara Conde
Kiến tạo: Amara Conde
39'
46'
Maurides Roque Junior
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
Tatsuya Ito
Ra sân: Mo El Hankouri
Ra sân: Mo El Hankouri
61'
Luc Castaignos
Ra sân: Kai Brunker
Ra sân: Kai Brunker
61'
69'
David Otto
Ra sân: Betim Fazliji
Ra sân: Betim Fazliji
74'
1 - 1 Jackson Irvine
Kiến tạo: Leart Paqarada
Kiến tạo: Leart Paqarada
Jamie Lawrence
Ra sân: Herbert Bockhorn
Ra sân: Herbert Bockhorn
80'
84'
Leart Paqarada
Julian Rieckmann
Ra sân: Amara Conde
Ra sân: Amara Conde
85'
87'
Igor Matanovic
Ra sân: Lukas Daschner
Ra sân: Lukas Daschner
Moritz-Broni Kwarteng
87'
88'
1 - 2 Jakov Medic
Kiến tạo: Marcel Hartel
Kiến tạo: Marcel Hartel
90'
Marcel Beifus
Ra sân: Oladapo Afolayan
Ra sân: Oladapo Afolayan
Tim Sechelmann
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Magdeburg
St. Pauli
3
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
6
9
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
439
Số đường chuyền
427
80%
Chuyền chính xác
79%
9
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
26
Đánh đầu
16
10
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
3
27
Rê bóng thành công
15
16
Đánh chặn
10
24
Ném biên
26
27
Cản phá thành công
15
18
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
2
107
Pha tấn công
95
49
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Magdeburg
3-4-3
3-4-3
St. Pauli
1
Reimann
22
Sechelma...
6
Elfadli
15
Heber
31
Ullmann
29
Conde
8
Kwarteng
7
Bockhorn
23
Atik
9
Brunker
11
Hankouri
22
Vasilj
18
Medic
5
Fazliji
3
Mets
32
Wieckhof...
7
Irvine
10
Hartel
23
Paqarada
24
Metcalfe
13
Daschner
17
Afolayan
Đội hình dự bị
Magdeburg
Julian Rieckmann
20
Jamie Lawrence
5
Tatsuya Ito
37
Luc Castaignos
3
Leo Scienza
17
Jason Ceka
10
Malcolm Cacutalua
27
Tim Boss
28
Silas Gnaka
25
St. Pauli
9
Maurides Roque Junior
27
David Otto
34
Igor Matanovic
15
Marcel Beifus
30
Sascha Burchert
16
Carlo Boukhalfa
11
Johannes Eggestein
21
Lars Ritzka
31
Franz Roggow
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6
60.67%
Kiểm soát bóng
60.33%
12.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.8
2.3
Bàn thua
1.1
5.1
Phạt góc
5.5
1.6
Thẻ vàng
2.1
4.7
Sút trúng cầu môn
5
57.1%
Kiểm soát bóng
61.6%
10.7
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg (37trận)
Chủ
Khách
St. Pauli (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
7
1
HT-H/FT-T
3
1
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
4
4
2
HT-B/FT-H
3
2
2
1
HT-T/FT-B
3
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
0
7