Vòng 11
23:30 ngày 28/10/2023
Mallorca
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Getafe
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 2
1.08
U 2
0.78
1
2.20
X
3.10
2
3.80
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 0.75
1.14
U 0.75
0.75

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Getafe Getafe
60'
match change Jaime Mata
Ra sân: Juanmi Latasa
Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
match change
65'
Cyle Larin
Ra sân: Abdon Prats Bastidas
match change
65'
71'
match change Carles Alena Castillo
Ra sân: Jose Angel Carmona
75'
match yellow.png Jaime Mata
Manuel Morlanes
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
match change
89'
Pablo Maffeo
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
89'
90'
match change Luis Milla
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
90'
match change Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
25
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
384
 
Số đường chuyền
 
275
72%
 
Chuyền chính xác
 
56%
10
 
Phạm lỗi
 
25
7
 
Việt vị
 
1
60
 
Đánh đầu
 
64
34
 
Đánh đầu thành công
 
28
0
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
21
6
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
4
98
 
Pha tấn công
 
106
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Cyle Larin
23
Amath Ndiaye Diedhiou
3
Antonio Latorre Grueso
8
Manuel Morlanes
15
Pablo Maffeo
4
Siebe Van der Heyden
33
Daniel Luna
13
Dominik Greif
21
Antonio Jose Raillo Arenas
19
Javi Llabres
25
Ivan Cuellar Sacristan
6
Jose Manuel Arias Copete
Mallorca Mallorca 4-4-2
4-4-2 Getafe Getafe
1
Rajkovic
11
Jorda
2
Nastasic
24
Valjent
20
Gonzalez
14
Vazquez
12
Costa
5
Gonzalez
18
Navarro
7
Muriqi
9
Bastidas
13
Soria
21
Sanchez
23
Mitrovic
15
Fernande...
16
Salguero
18
Carmona
2
Dakonam
20
Maksimov...
12
Greenwoo...
14
Latasa
19
Moya

Substitutes

11
Carles Alena Castillo
7
Jaime Mata
9
Oscar Rodriguez Arnaiz
5
Luis Milla
1
Daniel Fuzato
17
Anthony Lozano
6
Domingos Duarte
29
Facundo Esnaider
26
John Patrick
30
Nabil Aberdin
35
Jorge Benito
32
Jordi Martin
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Cyle Larin 17
Amath Ndiaye Diedhiou 23
Antonio Latorre Grueso 3
Manuel Morlanes 8
Pablo Maffeo 15
Siebe Van der Heyden 4
Daniel Luna 33
Dominik Greif 13
Antonio Jose Raillo Arenas 21
Javi Llabres 19
Ivan Cuellar Sacristan 25
Jose Manuel Arias Copete 6
Mallorca Getafe
11 Carles Alena Castillo
7 Jaime Mata
9 Oscar Rodriguez Arnaiz
5 Luis Milla
1 Daniel Fuzato
17 Anthony Lozano
6 Domingos Duarte
29 Facundo Esnaider
26 John Patrick
30 Nabil Aberdin
35 Jorge Benito
32 Jordi Martin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6
48% Kiểm soát bóng 49%
17 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 4
2.6 Thẻ vàng 3
3.7 Sút trúng cầu môn 4.2
44.2% Kiểm soát bóng 44.3%
16.3 Phạm lỗi 17.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (43trận)
Chủ Khách
Getafe (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
5
HT-H/FT-T
3
6
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
7
6
4
5
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
2
2
4
2

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 2 0 1 12 10 83.33% 5 1 31 6.65
2 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 28 6.75
11 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 24 6.3
5 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 24 6.45
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 15 6.46
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 14 6.36
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 1 0 0 20 10 50% 1 4 27 6.36
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 20 6.23
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 8 53.33% 2 0 23 6.56
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 1 0 0 8 6 75% 2 0 17 6.31
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 14 70% 1 3 30 6.57

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 15 6.36
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 7 53.85% 2 0 23 6.55
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 1 15 6.6
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 18 6.11
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 1 2 12 6.2
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 17 6.54
23 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 14 6.66
12 Mason Greenwood Cánh phải 2 0 1 6 3 50% 2 1 13 6.18
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 5 38.46% 0 1 26 6.8
18 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 1 0 0 5 4 80% 0 1 11 6.11
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 0 0 1 15 5 33.33% 0 8 18 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ