Vòng 35
19:00 ngày 11/05/2024
Mallorca
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Las Palmas
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.07
+0.75
0.83
O 2
0.95
U 2
0.93
1
1.80
X
3.45
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Las Palmas Las Palmas
Giovanni Gonzalez match yellow.png
14'
Giovanni Gonzalez 1 - 0
Kiến tạo: Jaume Vicent Costa Jorda
match goal
29'
Jaume Vicent Costa Jorda match yellow.png
45'
46'
match change Alberto Moleiro
Ra sân: Benito Ramirez Del Toro
58'
match yellow.png Julian Vincente Araujo
Manuel Morlanes
Ra sân: Cyle Larin
match change
62'
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
match change
63'
63'
match change Jose Angel Gomez Campana
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
63'
match change Marc Cardona
Ra sân: Sory Kaba
Samuel Almeida Costa match yellow.png
70'
Sergi Darder
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
73'
78'
match change Munir El Haddadi
Ra sân: Julian Vincente Araujo
78'
match change Sandro Ramirez
Ra sân: Enzo Loiodice
Martin Valjent match yellow.png
78'
Vedat Muriqi match yellow.png
80'
Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Vedat Muriqi
match change
83'
Ignacio Vidal Miralles
Ra sân: Giovanni Gonzalez
match change
84'
Jose Manuel Arias Copete match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Sandro Ramirez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Las Palmas Las Palmas
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
19
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
342
 
Số đường chuyền
 
445
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
18
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
23
22
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
102
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ignacio Vidal Miralles
8
Manuel Morlanes
10
Sergi Darder
5
Omar Mascarell Gonzalez
9
Abdon Prats Bastidas
23
Nemanja Radonjic
2
Mattija Nastasic
13
Dominik Greif
15
Pablo Maffeo
3
Antonio Latorre Grueso
25
Ivan Cuellar Sacristan
19
Javi Llabres
Mallorca Mallorca 5-3-2
4-5-1 Las Palmas Las Palmas
1
Rajkovic
11
Jorda
6
Copete
21
Arenas
24
Valjent
20
Gonzalez
14
Vazquez
12
Costa
18
Navarro
7
Muriqi
17
Larin
13
Valles
28
Araujo
23
Oubina
4
Suarez
15
Marmol
2
Park
5
Jimenez
20
Rodriigu...
12
Loiodice
11
Toro
16
Kaba

Substitutes

17
Munir El Haddadi
19
Marc Cardona
21
Jose Angel Gomez Campana
9
Sandro Ramirez
10
Alberto Moleiro
22
Omenuke Mfulu
6
Eric Curbelo
25
Fabio Gonzalez
14
Alvaro Lemos
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
1
Aaron Escandell
31
Juanma Herzog
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Ignacio Vidal Miralles 22
Manuel Morlanes 8
Sergi Darder 10
Omar Mascarell Gonzalez 5
Abdon Prats Bastidas 9
Nemanja Radonjic 23
Mattija Nastasic 2
Dominik Greif 13
Pablo Maffeo 15
Antonio Latorre Grueso 3
Ivan Cuellar Sacristan 25
Javi Llabres 19
Mallorca Las Palmas
17 Munir El Haddadi
19 Marc Cardona
21 Jose Angel Gomez Campana
9 Sandro Ramirez
10 Alberto Moleiro
22 Omenuke Mfulu
6 Eric Curbelo
25 Fabio Gonzalez
14 Alvaro Lemos
7 Cristian Ignacio Herrera Perez
1 Aaron Escandell
31 Juanma Herzog

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 55%
13.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 2.9
45% Kiểm soát bóng 60.9%
15.5 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (44trận)
Chủ Khách
Las Palmas (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
7
HT-H/FT-T
3
6
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
7
6
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
4
4

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 0 0 1 11 11 100% 1 1 21 6.61
11 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 2 0 29 6.85
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 26 6.42
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 1 3 23 6.67
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 3 13 6.54
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 1 41 36 87.8% 1 2 54 6.99
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 1 39 37 94.87% 0 2 45 6.88
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 1 1 0 19 16 84.21% 3 1 34 7.32
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 29 6.39
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 27 75% 1 1 44 6.99
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 1 2 44 6.69

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 1 0 0 15 13 86.67% 0 1 30 6.57
11 Benito Ramirez Del Toro Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 2 0 12 5.64
16 Sory Kaba Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 0 3 16 5.95
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 0 0 1 21 20 95.24% 0 1 27 6.19
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 20 5.92
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.2
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 0 0 1 41 36 87.8% 2 1 48 6.28
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Cánh phải 0 0 0 8 4 50% 2 1 24 6.22
28 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 14 73.68% 0 1 35 6.66
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.2
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 22 6.28
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 1 1 34 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ