Vòng
00:00 ngày 18/11/2022
Malta
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Hy Lạp 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.01
-1
0.83
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
8.00
X
4.00
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 1
0.98
U 1
0.88

Diễn biến chính

Malta Malta
Phút
Hy Lạp Hy Lạp
Ryan Camenzuli match yellow.png
27'
36'
match yellow.png Emmanouil Siopis
39'
match goal 0 - 1 Anastasios Bakasetas
Enrico Pepe match yellow.png
41'
46'
match change Konstantinos Koulierakis
Ra sân: Giorgos Tzavellas
Ferdinando Apap
Ra sân: Steve Borg
match change
46'
46'
match change Andreas Bouchalakis
Ra sân: Anastasios Bakasetas
Juan Corbalan
Ra sân: Joseph Essien Mbong
match change
52'
Jurgen Degabriele 1 - 1 match goal
54'
Paul Mbong match yellow.png
67'
67'
match yellow.png Petros Mantalos
Teddy Teuma 2 - 1 match pen
68'
68'
match change Anastasios Douvikas
Ra sân: Fotis Ioannidis
68'
match change Taxiarhis Fountas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
79'
match red Vasilios Barkas
80'
match change Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Emmanouil Siopis
80'
match change Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Karl Micallef
Ra sân: Jean Borg
match change
80'
Alexander Satariano
Ra sân: Jurgen Degabriele
match change
80'
Jodi Jones
Ra sân: Shaun Dimech
match change
80'
Bjorn Martin Kristensen
Ra sân: Paul Mbong
match change
80'
86'
match goal 2 - 2 Taxiarhis Fountas
90'
match yellow.png Konstantinos Koulierakis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malta Malta
Hy Lạp Hy Lạp
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
92
 
Pha tấn công
 
111
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Al-Tumi R.
26
Ferdinando Apap
15
Juan Corbalan
16
Jake Galea
20
Luke Gambin
23
Jodi Jones
19
Kristensen B.
24
Karl Micallef
9
Luke Montebello
25
Adam Overend
11
Brandon Diego Paiber
10
Stephen Pisani
14
Alexander Satariano
5
Kurt Shaw
22
Dunstan Vella
Malta Malta 3-4-1-2
4-3-3 Hy Lạp Hy Lạp
1
henry
2
Borg
13
Pepe
4
Borg
3
Camenzul...
17
Teuma
6
Guillaum...
7
Mbong
21
Dimech
18
Degabrie...
8
Mbong
12
Paschala...
14
Rota
17
Hatzidia...
3
Tzavella...
21
Giannoul...
11
Bakaseta...
23
Siopis
20
Mantalos
22
Chatzigi...
24
Ioannidi...
10
Pelkas

Substitutes

8
Sotiris Alexandropoulos
1
Giorgos Athanasiadis
13
Vasilios Barkas
5
Andreas Bouchalakis
9
Anastasios Douvikas
16
Taxiarhis Fountas
18
Dimitrios Goutas
2
Giannis Kotsiras
19
Konstantinos Koulierakis
6
Dimitrios Kourbelis
25
Giorgos Kyriakopoulos
7
Georgios Masouras
15
Giannis Papanikolaou
4
Panagiotis Retsos
Đội hình dự bị
Malta Malta
Al-Tumi R. 12
Ferdinando Apap 26
Juan Corbalan 15
Jake Galea 16
Luke Gambin 20
Jodi Jones 23
Kristensen B. 19
Karl Micallef 24
Luke Montebello 9
Adam Overend 25
Brandon Diego Paiber 11
Stephen Pisani 10
Alexander Satariano 14
Kurt Shaw 5
Dunstan Vella 22
Malta Hy Lạp
8 Sotiris Alexandropoulos
1 Giorgos Athanasiadis
13 Vasilios Barkas
5 Andreas Bouchalakis
9 Anastasios Douvikas
16 Taxiarhis Fountas
18 Dimitrios Goutas
2 Giannis Kotsiras
19 Konstantinos Koulierakis
6 Dimitrios Kourbelis
25 Giorgos Kyriakopoulos
7 Georgios Masouras
15 Giannis Papanikolaou
4 Panagiotis Retsos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
33.33% Kiểm soát bóng 54%
10.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 0.8
2.9 Phạt góc 6
2.3 Thẻ vàng 2.8
2.4 Sút trúng cầu môn 4.1
39.2% Kiểm soát bóng 51.5%
9.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malta (2trận)
Chủ Khách
Hy Lạp (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0