Vòng 12
18:35 ngày 17/05/2024
Meizhou Hakka
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Chengdu Rongcheng FC 1
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.74
O 2.75
0.79
U 2.75
0.95
1
4.33
X
3.60
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.75
O 1.25
0.96
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Phút
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
2'
match var Yang Fan Card changed
3'
match red Yang Fan
Rao Weihui match yellow.png
6'
19'
match goal 0 - 1 Shihao Wei
Kiến tạo: Ai Kesen
Li Ning
Ra sân: Rao Weihui
match change
31'
46'
match change Felipe Silva
Ra sân: Ai Kesen
Chen Jie
Ra sân: Shi Liang
match change
46'
46'
match change Yiming Yang
Ra sân: Dinghao Yan
48'
match goal 0 - 2 Shihao Wei
Kiến tạo: Felipe Silva
Rooney Eva Wankewai
Ra sân: Zhechao Chen
match change
54'
Tze Nam Yue match yellow.png
57'
64'
match change Romulo Jose Pacheco da Silva
Ra sân: Shihao Wei
69'
match yellow.png Yahav Gurfinkel
71'
match goal 0 - 3 Chao Gan
Yin Congyao
Ra sân: Nebojsa Kosovic
match change
76'
Ye Chugui 1 - 3
Kiến tạo: Tyrone Conraad
match goal
76'
Yin Hongbo
Ra sân: Rodrigo Henrique
match change
76'
Ye Chugui Goal awarded match var
76'
77'
match change Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Tim Chow
86'
match goal 1 - 4 Felipe Silva
Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva
86'
match change Hu Ruibao
Ra sân: Yang Shuai
90'
match yellow.png Tang Miao
Ye Chugui match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
18
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
629
 
Số đường chuyền
 
304
18
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
3
5
 
Thử thách
 
12
131
 
Pha tấn công
 
85
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Chen Jie
41
Guo Quanbo
14
Li Ning
38
Yongjia Li
1
Mai Gaoling
9
Rooney Eva Wankewai
5
Tian Ziyi
20
Wang Jianan
42
Zhiwei Wei
17
Yihu Yang
12
Yin Congyao
10
Yin Hongbo
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 3-4-3
3-4-3 Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
18
Yuelei
11
Morris
6
JunJian
31
Weihui
15
Chen
27
Kosovic
13
Liang
29
Yue
7
Chugui
8
Conraad
25
Henrique
16
Tao
27
Fan
4
Letscher...
28
Shuai
20
Miao
8
Chow
39
Gan
11
Gurfinke...
7
2
Wei
9
Kesen
15
Yan

Substitutes

19
Dong Yanfeng
21
Felipe Silva
6
Feng Zhuo Yi
1
Geng Xiao Feng
2
Hetao Hu
5
Hu Ruibao
29
Mutellip Iminqari
25
Mirahmetjan Muzepper
10
Romulo Jose Pacheco da Silva
24
Tang Chuang
17
Wu Lei
23
Yiming Yang
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Chen Jie 30
Guo Quanbo 41
Li Ning 14
Yongjia Li 38
Mai Gaoling 1
Rooney Eva Wankewai 9
Tian Ziyi 5
Wang Jianan 20
Zhiwei Wei 42
Yihu Yang 17
Yin Congyao 12
Yin Hongbo 10
Meizhou Hakka Chengdu Rongcheng FC
19 Dong Yanfeng
21 Felipe Silva
6 Feng Zhuo Yi
1 Geng Xiao Feng
2 Hetao Hu
5 Hu Ruibao
29 Mutellip Iminqari
25 Mirahmetjan Muzepper
10 Romulo Jose Pacheco da Silva
24 Tang Chuang
17 Wu Lei
23 Yiming Yang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 46.33%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 6.2
1.6 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 5.3
45.3% Kiểm soát bóng 53.7%
14.4 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Meizhou Hakka (12trận)
Chủ Khách
Chengdu Rongcheng FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2