Meizhou Hakka
Đã kết thúc
1
-
4
(0 - 1)
Chengdu Rongcheng FC 1
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
1.00
-0.75
0.74
0.74
O
2.75
0.79
0.79
U
2.75
0.95
0.95
1
4.33
4.33
X
3.60
3.60
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.75
0.75
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Chengdu Rongcheng FC
2'
Yang Fan Card changed
3'
Yang Fan
Rao Weihui
6'
19'
0 - 1 Shihao Wei
Kiến tạo: Ai Kesen
Kiến tạo: Ai Kesen
Li Ning
Ra sân: Rao Weihui
Ra sân: Rao Weihui
31'
46'
Felipe Silva
Ra sân: Ai Kesen
Ra sân: Ai Kesen
Chen Jie
Ra sân: Shi Liang
Ra sân: Shi Liang
46'
46'
Yiming Yang
Ra sân: Dinghao Yan
Ra sân: Dinghao Yan
48'
0 - 2 Shihao Wei
Kiến tạo: Felipe Silva
Kiến tạo: Felipe Silva
Rooney Eva Wankewai
Ra sân: Zhechao Chen
Ra sân: Zhechao Chen
54'
Tze Nam Yue
57'
64'
Romulo Jose Pacheco da Silva
Ra sân: Shihao Wei
Ra sân: Shihao Wei
69'
Yahav Gurfinkel
71'
0 - 3 Chao Gan
Yin Congyao
Ra sân: Nebojsa Kosovic
Ra sân: Nebojsa Kosovic
76'
Ye Chugui 1 - 3
Kiến tạo: Tyrone Conraad
Kiến tạo: Tyrone Conraad
76'
Yin Hongbo
Ra sân: Rodrigo Henrique
Ra sân: Rodrigo Henrique
76'
Ye Chugui Goal awarded
76'
77'
Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Tim Chow
Ra sân: Tim Chow
86'
1 - 4 Felipe Silva
Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva
Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva
86'
Hu Ruibao
Ra sân: Yang Shuai
Ra sân: Yang Shuai
90'
Tang Miao
Ye Chugui
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng FC
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
19
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
15
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
18
68%
Kiểm soát bóng
32%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
629
Số đường chuyền
304
18
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
23
5
Substitution
5
7
Đánh chặn
3
5
Thử thách
12
131
Pha tấn công
85
73
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
3-4-3
3-4-3
Chengdu Rongcheng FC
18
Yuelei
11
Morris
6
JunJian
31
Weihui
15
Chen
27
Kosovic
13
Liang
29
Yue
7
Chugui
8
Conraad
25
Henrique
16
Tao
27
Fan
4
Letscher...
28
Shuai
20
Miao
8
Chow
39
Gan
11
Gurfinke...
7
2
Wei
9
Kesen
15
Yan
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Chen Jie
30
Guo Quanbo
41
Li Ning
14
Yongjia Li
38
Mai Gaoling
1
Rooney Eva Wankewai
9
Tian Ziyi
5
Wang Jianan
20
Zhiwei Wei
42
Yihu Yang
17
Yin Congyao
12
Yin Hongbo
10
Chengdu Rongcheng FC
19
Dong Yanfeng
21
Felipe Silva
6
Feng Zhuo Yi
1
Geng Xiao Feng
2
Hetao Hu
5
Hu Ruibao
29
Mutellip Iminqari
25
Mirahmetjan Muzepper
10
Romulo Jose Pacheco da Silva
24
Tang Chuang
17
Wu Lei
23
Yiming Yang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
2.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5
53.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
15.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.3
1.4
Bàn thua
1.2
3.7
Phạt góc
6.2
1.6
Thẻ vàng
2.1
3.4
Sút trúng cầu môn
5.3
45.3%
Kiểm soát bóng
53.7%
14.4
Phạm lỗi
14.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (12trận)
Chủ
Khách
Chengdu Rongcheng FC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2