Vòng Knockouts
00:45 ngày 24/02/2023
Midtjylland 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Sporting CP
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.95
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
3.90
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1
0.89
U 1
0.97

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Sporting CP Sporting CP
21'
match goal 0 - 1 Sebastian Coates Nion
33'
match yellow.png Ricardo Esgaio Souza
Paulo Victor da Silva,Paulinho match yellow.png
36'
Paulo Victor da Silva,Paulinho match yellow.pngmatch red
38'
46'
match change Hector Bellerin
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
Edward Chilufya
Ra sân: Astrit Seljmani
match change
46'
Victor Bak Jensen
Ra sân: Oliver Sorensen
match change
46'
Emam Ashour
Ra sân: Valdemar Andreasen
match change
46'
50'
match goal 0 - 2 Pedro Goncalves
53'
match change Mateus Fernandes
Ra sân: Hidemasa Morita
65'
match change Francisco Trincao
Ra sân: Marcus Edwards
66'
match change Nuno Santos
Ra sân: Arthur Gomes
Mads Thychosen
Ra sân: Joel Andersson
match change
72'
74'
match yellow.png Manuel Ugarte
Emam Ashour match yellow.png
74'
77'
match goal 0 - 3 Pedro Goncalves
Kiến tạo: Nuno Santos
78'
match change Mateo Tanlongo
Ra sân: Manuel Ugarte
Frederik Heiselberg
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
79'
85'
match phan luoi 0 - 4 Stefan Gartenmann(OW)
Armin Gigovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Sporting CP Sporting CP
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
0
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
293
 
Số đường chuyền
 
511
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
10
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
98
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mads Thychosen
10
Emam Ashour
18
Edward Chilufya
47
Frederik Heiselberg
55
Victor Bak Jensen
35
Charles Rigon Matos
73
Jose Carlos Ferreira Junior
58
Aral Simsir
16
Elias Rafn Olafsson
66
Gustav Fraulo
22
Pontus Texel
30
Mark Ugboh
Midtjylland Midtjylland 4-3-3
3-4-2-1 Sporting CP Sporting CP
1
Lossl
29
Silva,Pa...
4
Gartenma...
14
Dalsgaar...
6
Andersso...
8
Olsson
37
Gigovic
24
Sorensen
20
Andrease...
25
Seljmani
11
Isaksen
1
Garrido
3
Juste
4
Nion
25
Inacio
47
Souza
15
Ugarte
5
Morita
33
Gomes
10
Edwards
28
2
Goncalve...
20
Fernande...

Substitutes

32
Mateo Tanlongo
11
Nuno Santos
17
Francisco Trincao
19
Hector Bellerin
82
Mateus Fernandes
2
Matheus Reis de Lima
77
Jovane Cabral
13
Luis Carlos Novo Neto
12
Franco Israel
79
Youssef Chermiti
26
Ousmane Diomande
18
Issahaku Fataw
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Mads Thychosen 17
Emam Ashour 10
Edward Chilufya 18
Frederik Heiselberg 47
Victor Bak Jensen 55
Charles Rigon Matos 35
Jose Carlos Ferreira Junior 73
Aral Simsir 58
Elias Rafn Olafsson 16
Gustav Fraulo 66
Pontus Texel 22
Mark Ugboh 30
Midtjylland Sporting CP
32 Mateo Tanlongo
11 Nuno Santos
17 Francisco Trincao
19 Hector Bellerin
82 Mateus Fernandes
2 Matheus Reis de Lima
77 Jovane Cabral
13 Luis Carlos Novo Neto
12 Franco Israel
79 Youssef Chermiti
26 Ousmane Diomande
18 Issahaku Fataw

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua
2 Phạt góc 9.67
2 Sút trúng cầu môn 8
37.67% Kiểm soát bóng 66%
7 Phạm lỗi 12
2.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.3
1.7 Bàn thua 0.6
5.7 Phạt góc 6.8
3.6 Sút trúng cầu môn 5.7
46.9% Kiểm soát bóng 59.5%
9 Phạm lỗi 11.7
2.2 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (40trận)
Chủ Khách
Sporting CP (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
18
0
HT-H/FT-T
6
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
5
HT-B/FT-B
1
6
1
12

Midtjylland Midtjylland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jonas Lossl Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 32 5.47
14 Henrik Dalsgaard Trung vệ 1 0 0 34 26 76.47% 0 1 44 6.6
6 Joel Andersson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 6 1 44 6.36
8 Kristoffer Olsson Tiền vệ trụ 1 1 0 35 32 91.43% 0 0 49 5.82
4 Stefan Gartenmann Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 2 62 5.73
25 Astrit Seljmani Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 2 3 16 6.41
17 Mads Thychosen Trung vệ 0 0 1 5 4 80% 2 0 8 5.96
18 Edward Chilufya Cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 0 2 20 5.96
29 Paulo Victor da Silva,Paulinho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 26 4.81
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 41 5.74
11 Gustav Isaksen Cánh phải 2 1 0 12 8 66.67% 2 0 32 5.91
24 Oliver Sorensen Tiền vệ trụ 0 0 1 7 5 71.43% 1 1 15 6.03
10 Emam Ashour Tiền vệ trụ 1 0 1 16 8 50% 0 1 27 5.88
47 Frederik Heiselberg Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 5.98
20 Valdemar Andreasen Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 15 5.85
55 Viktor Bak Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 22 6

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 46 7.39
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 1 1 0 58 48 82.76% 0 2 68 8.12
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 1 1 0 21 16 76.19% 1 0 30 6.59
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 1 0 1 18 11 61.11% 0 1 31 7.36
19 Hector Bellerin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 28 87.5% 1 0 48 6.82
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 1 1 0 73 72 98.63% 0 1 78 6.94
11 Nuno Santos Cánh trái 1 0 1 17 16 94.12% 1 0 21 6.67
10 Marcus Edwards Cánh phải 1 1 0 15 13 86.67% 2 0 25 6.6
17 Francisco Trincao Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.25
33 Arthur Gomes Cánh trái 0 0 1 34 29 85.29% 2 0 53 6.97
15 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 36 85.71% 1 1 62 7.23
5 Hidemasa Morita Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 22 84.62% 0 0 32 6.39
28 Pedro Goncalves Cánh trái 5 3 4 33 28 84.85% 3 0 49 9.69
25 Goncalo Inacio Trung vệ 2 0 0 68 62 91.18% 0 1 90 7.99
32 Mateo Tanlongo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.29
82 Mateus Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 20 18 90% 0 1 26 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ