Mito Hollyhock
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.61
2.61
X
3.05
3.05
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Montedio Yamagata
60'
Tiago Alves
68'
Kota Yamada
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
Yutaka Soneda
Ra sân: Ryo Niizato
Ra sân: Ryo Niizato
69'
75'
Ryota Matsumoto
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
Kaito Umeda
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
78'
Kodai Dohi
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
79'
79'
Koki Kido
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
79'
Takayuki Aragaki
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
79'
Kunitomo Suzuki
Ra sân: Tiago Alves
Ra sân: Tiago Alves
Kaito Umeda 1 - 0
81'
Nao Yamada
Ra sân: Koichi Murata
Ra sân: Koichi Murata
90'
Jun Kanakubo
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Montedio Yamagata
9
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
16
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
12
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
5
1
Cứu thua
8
119
Pha tấn công
101
77
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Montedio Yamagata
43
Suzuki
13
Kusumoto
9
Ando
28
Yamaguch...
28
Yamaguch...
28
Yamaguch...
17
Niizato
14
Tsubaki
16
Maeda
11
Takai
25
Hiratsuk...
3
Osaki
19
Murata
1
Goto
5
Noda
2
Yamazaki
17
Kato
20
Alves
21
Yoshida
9
Dellator...
8
Konishi
22
Kawai
26
Kawai
25
Kokubu
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Kaito Umeda
20
Takaya Kuroishi
40
Koji Homma
1
Yutaka Soneda
7
Nao Yamada
21
Kodai Dohi
22
Jun Kanakubo
10
Montedio Yamagata
23
Eisuke Fujishima
13
Kunitomo Suzuki
10
Kota Yamada
30
Kiriya Sakamoto
19
Ryota Matsumoto
33
Koki Kido
14
Takayuki Aragaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
9.33
1
Thẻ vàng
4
Sút trúng cầu môn
4.67
42.67%
Kiểm soát bóng
58.67%
13
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
1.4
3.7
Phạt góc
6.7
1.3
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
4.2
48%
Kiểm soát bóng
55.5%
11
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
4
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1