Mito Hollyhock
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.86
0.86
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
1.03
1.03
1
2.75
2.75
X
3.20
3.20
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
1.01
1.01
-0
0.89
0.89
O
1
1.19
1.19
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Montedio Yamagata
57'
Taiki Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
58'
0 - 1 Ibuki Fujita
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuji Kimura
Ra sân: Yuji Kimura
65'
Shota Fujio
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
65'
72'
Koki Kido
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
Yuichi Hirano
76'
Towa Yamane
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
78'
Ryo Niizato
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
78'
Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
85'
Koshi Osaki
90'
Kai Matsuzaki
90'
90'
Yuta Kumamoto
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
90'
Kenya Okazaki
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Montedio Yamagata
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
17
55%
Kiểm soát bóng
45%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
14
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
138
Pha tấn công
96
64
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Montedio Yamagata
16
Niekawa
5
Kimura
3
Osaki
19
Murata
2
Sumiyosh...
14
Matsuzak...
15
Okuda
43
Suzuki
8
Mori
6
Hirano
11
Ando
6
Yamada
25
Kokubu
41
Nakahara
18
Minami
39
Hayashi
14
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
31
Handa
15
Fujita
1
Pascual
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Shota Fujio
31
Stevia Agbus Mikuni
33
Yuto Hiratsuka
25
Ryo Niizato
17
Towa Yamane
7
Shohei Kishida
13
Kaiho Nakayama
41
Montedio Yamagata
13
Koki Kido
21
Masatoshi Kushibiki
23
Yuta Kumamoto
27
Kanta Matsumoto
7
Kenya Okazaki
17
Taiki Kato
28
Tomoyasu Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
9.33
1
Thẻ vàng
4
Sút trúng cầu môn
4.67
42.67%
Kiểm soát bóng
58.67%
13
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
1.4
3.7
Phạt góc
6.7
1.3
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
4.2
48%
Kiểm soát bóng
55.5%
11
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
4
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1