Mito Hollyhock
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
1.82
1.82
X
3.40
3.40
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.86
0.86
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Thespa Kusatsu
3'
0 - 1 Syota AOKI
Koshi Osaki 1 - 1
6'
Takaya Kuroishi
36'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Shuto Watanabe
Ra sân: Shuto Watanabe
61'
Koichi Murata
Ra sân: Takaya Kuroishi
Ra sân: Takaya Kuroishi
61'
Koya Okuda
Ra sân: Koshi Osaki
Ra sân: Koshi Osaki
61'
Towa Yamane
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
73'
73'
Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Yuta Fujii
Ra sân: Yuta Fujii
73'
Kodai Watanabe
Ra sân: Shun Obu
Ra sân: Shun Obu
73'
Junya Kato
Ra sân: Kazune Kubota
Ra sân: Kazune Kubota
Mizuki Ando
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
79'
Kai Matsuzaki 2 - 1
84'
86'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Genki Omae
Ra sân: Genki Omae
86'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Thespa Kusatsu
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
7
3
Sút Phạt
11
53%
Kiểm soát bóng
47%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
8
Phạm lỗi
2
3
Việt vị
1
0
Cứu thua
7
116
Pha tấn công
82
54
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Thespa Kusatsu
16
Niekawa
50
Nakazato
46
Ito
3
Osaki
28
Watanabe
8
Mori
43
Suzuki
9
Nakayama
40
Kuroishi
4
Tabinas
17
Niizato
3
Hatao
11
Tanaka
8
Iwakami
5
Fujii
25
Kojima
40
Obu
50
Omae
6
Uchida
1
Shimizu
16
Kubota
10
AOKI
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koichi Murata
19
Junya Hosokawa
24
Koya Okuda
15
Kai Matsuzaki
14
Kaiho Nakayama
41
Towa Yamane
7
Mizuki Ando
11
Thespa Kusatsu
7
Junya Kato
19
Tomoyuki Shiraishi
15
Justin Toshiki Kinjo
18
Kohei Shin
32
Kodai Watanabe
21
Shuhei Matsubara
9
Shuto Kitagawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
1.67
1
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
1.67
42.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
13
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.5
1
Bàn thua
2.3
3.7
Phạt góc
4.9
1.3
Thẻ vàng
1.3
3.4
Sút trúng cầu môn
2.8
48%
Kiểm soát bóng
49.2%
11
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
4
HT-H/FT-T
1
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
2
6
0