Molde
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Odd Grenland
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
0.92
+1.5
0.98
0.98
O
3.25
1.03
1.03
U
3.25
0.83
0.83
1
1.40
1.40
X
4.60
4.60
2
5.75
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.81
0.81
+0.5
1.09
1.09
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Molde
Phút
Odd Grenland
Kristian Eriksen 1 - 0
33'
36'
1 - 1 Bork Classonn Bang-Kittilsen
46'
Casper Glenna
Ra sân: Espen Ruud
Ra sân: Espen Ruud
Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Kristoffer Haugen
Ra sân: Kristoffer Haugen
46'
58'
Tobias Hammer Svendsen
Aaron Samuel Olanare
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
60'
Alwande Roaldsoy
Ra sân: Mats Moller Daehli
Ra sân: Mats Moller Daehli
60'
Halldor Stenevik
Ra sân: Martin Linnes
Ra sân: Martin Linnes
60'
68'
Faniel Temesgen Tewelde
Ra sân: Bilal Njie
Ra sân: Bilal Njie
70'
1 - 2 Faniel Temesgen Tewelde
Kiến tạo: Mikael Ingebrigtsen
Kiến tạo: Mikael Ingebrigtsen
Johan Bakke
Ra sân: Eirik Haugan
Ra sân: Eirik Haugan
75'
83'
Mihajlo Ivancevic
Ra sân: Bork Classonn Bang-Kittilsen
Ra sân: Bork Classonn Bang-Kittilsen
83'
Ole Erik Midtskogen
Ra sân: Mikael Ingebrigtsen
Ra sân: Mikael Ingebrigtsen
90'
Jesper Svenungsen Skau
Ra sân: Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Etzaz Muzafar Hussain
Kristian Eriksen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Odd Grenland
5
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
1
15
Sút Phạt
9
68%
Kiểm soát bóng
32%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
670
Số đường chuyền
328
10
Phạm lỗi
15
24
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
3
24
Rê bóng thành công
23
10
Đánh chặn
3
2
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
9
164
Pha tấn công
57
82
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
4-3-3
Odd Grenland
1
Karlstro...
26
Amundsen
25
Hagelskj...
19
Haugan
28
Haugen
16
Breivik
17
Daehli
5
Hestad
21
Linnes
7
Eikrem
20
Eriksen
1
Hansen
2
Ruud
17
Owusu
5
Miettine...
3
Baccay
7
Jorgense...
8
Hussain
6
Svendsen
29
Bang-Kit...
10
Ingebrig...
24
Njie
Đội hình dự bị
Molde
Johan Bakke
24
Sondre Milian Granaas
23
Mathias Fjortoft Lovik
31
Valdemar Jensen
4
Aaron Samuel Olanare
11
Casper Oyvann
3
Albert Posiadala
22
Alwande Roaldsoy
6
Halldor Stenevik
18
Odd Grenland
18
Syver Aas
16
Casper Glenna
14
Mihajlo Ivancevic
30
Peder Nygaard Klausen
9
Ole Erik Midtskogen
20
Thomas Grevsnes Rekdal
26
Jesper Svenungsen Skau
13
Samuel Skjeldal
11
Faniel Temesgen Tewelde
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
Bàn thua
2.67
7
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
1.67
63.33%
Kiểm soát bóng
38%
8
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
2.3
5.1
Phạt góc
3.5
1.7
Thẻ vàng
1.2
4.2
Sút trúng cầu môn
2.5
50.1%
Kiểm soát bóng
38.9%
6.4
Phạm lỗi
6.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (21trận)
Chủ
Khách
Odd Grenland (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
5
4
3