Molde
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Rosenborg
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.05
1.05
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
1.62
1.62
X
3.90
3.90
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Molde
Phút
Rosenborg
Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Kristoffer Haugen
Ra sân: Kristoffer Haugen
20'
Emil Breivik
30'
Magnus Wolff Eikrem 1 - 0
Kiến tạo: Kristian Eriksen
Kiến tạo: Kristian Eriksen
33'
59'
1 - 1 Sverre Halseth Nypan
Alwande Roaldsoy
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
60'
Aaron Samuel Olanare
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
60'
73'
1 - 2 Ole Christian Saeter
Kiến tạo: Jayden Nelson
Kiến tạo: Jayden Nelson
73'
Jayden Nelson
Ra sân: Jesper Reitan-Sunde
Ra sân: Jesper Reitan-Sunde
80'
Adrian Nilsen Pereira
Halldor Stenevik 2 - 2
Kiến tạo: Eirik Hestad
Kiến tạo: Eirik Hestad
80'
81'
Edvard Tagseth
Mathias Fjortoft Lovik
85'
Sondre Milian Granaas
Ra sân: Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Hestad
87'
Eirik Haugan
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Rosenborg
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
2
9
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
483
Số đường chuyền
501
8
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
4
6
Đánh đầu thành công
5
2
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
2
8
Thử thách
6
90
Pha tấn công
91
36
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
4-3-3
Rosenborg
1
Karlstro...
26
Amundsen
25
Hagelskj...
3
Oyvann
28
Haugen
5
Hestad
16
Breivik
20
Eriksen
18
Stenevik
8
Gulbrand...
7
Eikrem
1
Tangvik
2
Reitan
7
Henrikse...
23
Jenssen
19
Pereira
20
Tagseth
10
Selnaes
41
Nypan
39
Broholm
9
Saeter
45
Reitan-S...
Đội hình dự bị
Molde
Sondre Milian Granaas
23
Eirik Haugan
19
Markus Kaasa
15
Martin Linnes
21
Mathias Fjortoft Lovik
31
Valdemar Jensen
4
Aaron Samuel Olanare
11
Albert Posiadala
22
Alwande Roaldsoy
6
Rosenborg
25
Adam Andersson
8
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
14
Emil Frederiksen
38
Mikkel Konradsen Ceide
11
Jayden Nelson
22
Agon Sadiku
12
Rasmus Sandberg
6
Santeri Vaananen
50
Hakon Volden
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.67
7
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
61.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
6.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.7
1.3
Bàn thua
1.5
5.3
Phạt góc
5.6
1.5
Thẻ vàng
1.6
4.4
Sút trúng cầu môn
5.1
48.6%
Kiểm soát bóng
48.8%
6.8
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (20trận)
Chủ
Khách
Rosenborg (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
0
5
2
3