Moldova
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Azerbaijan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
2
0.96
0.96
U
2
0.90
0.90
1
2.74
2.74
X
2.95
2.95
2
2.41
2.41
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Moldova
Phút
Azerbaijan
28'
0 - 1 Emin Mahmudov
Kiến tạo: Ramil Sheydaev
Kiến tạo: Ramil Sheydaev
Vadim Rata
29'
42'
0 - 2 Aleksey Isaev
Kiến tạo: Ozan Kokcu
Kiến tạo: Ozan Kokcu
46'
Mahir Madatov
Ra sân: Ozan Kokcu
Ra sân: Ozan Kokcu
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Eugeniu Cociuc
Ra sân: Eugeniu Cociuc
46'
Victor Stina
Ra sân: Vitalie Damascan
Ra sân: Vitalie Damascan
66'
66'
Renat Dadashov
Ra sân: Musa Qurbanly
Ra sân: Musa Qurbanly
Nichita Motpan
Ra sân: Mihail Caimacov
Ra sân: Mihail Caimacov
66'
84'
Namig Alasgarov
Ra sân: Ramil Sheydaev
Ra sân: Ramil Sheydaev
Mihail Platica
Ra sân: Artur Ionita
Ra sân: Artur Ionita
84'
Vadim Rata↓
Ra sân:
Ra sân:
84'
Oleg Reabciuk
90'
Nichita Motpan 1 - 2
90'
90'
Emil Balayev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
Đội hình xuất phát
Moldova
3-4-2-1
4-2-3-1
Azerbaijan
1
Celeadni...
17
Dumbrava...
4
Armas
14
Iovu
2
Reabciuk
7
Ionita
10
Cociuc
21
Revenco
22
Rata
13
Caimacov
11
Damascan
12
Mahammad...
6
Haghverd...
15
Hasanali...
18
Krivotsy...
19
Dzhafarq...
8
Mahmudov
20
Oliveira
21
Kokcu
22
Isaev
11
Sheydaev
24
Qurbanly
Đội hình dự bị
Moldova
Cristian Avram
12
Vadim Bolohan
3
Clescenco N.
25
Maxim Cojocaru
26
Cristian Dros
6
Marius Iosipoi
18
Ion Jardan
15
Nichita Motpan
8
Mihail Platica
5
Sergiu Platica
20
Virgiliu Postolachi
19
Dorian Railean
23
Stefan
9
Victor Stina
16
Iaser Turcan
24
Azerbaijan
23
Salahat Agayev
7
Namig Alasgarov
26
Aliyev
1
Emil Balayev
17
Tural Bayramov
16
Elvin Jamalov
9
Renat Dadashov
10
Mahir Madatov
5
Dzhalal Huseynov
25
Muradov
4
Bahlul Mustafazada
14
Anatolii Nuriev
13
Nuriyev
3
Azer Salahli
2
Amin Seydiyev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
7.33
3
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
47%
Kiểm soát bóng
52.33%
16.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.4
Bàn thua
1.5
2.8
Phạt góc
4.6
3.4
Thẻ vàng
2.2
2.6
Sút trúng cầu môn
3.2
32.5%
Kiểm soát bóng
46.9%
16.3
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova (2trận)
Chủ
Khách
Azerbaijan (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0