Vòng 11
23:05 ngày 05/11/2023
Monaco
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Stade Brestois 1
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.99
O 3
0.99
U 3
0.89
1
1.53
X
4.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Stade Brestois Stade Brestois
8'
match yellow.png Bradley Locko
11'
match var Jeremy Le Douaron Goal Disallowed
Denis Lemi Zakaria Lako Lado 1 - 0
Kiến tạo: Aleksandr Golovin
match goal
16'
27'
match var Lilian Brassier Goal Disallowed
43'
match change Axel Camblan
Ra sân: Jeremy Le Douaron
Aleksandr Golovin match yellow.png
62'
62'
match yellow.png Lilian Brassier
Ben Yedder Wissam
Ra sân: Maghnes Akliouche
match change
65'
67'
match yellow.png Pierre Lees Melou
Aleksandr Golovin 2 - 0
Kiến tạo: Youssouf Fofana
match goal
69'
73'
match change Kamory Doumbia
Ra sân: Mahdi Camara
73'
match change Martin Satriano
Ra sân: Steve Mounie
Kassoum Ouattara
Ra sân: Ismail Jakobs
match change
81'
Takumi Minamino
Ra sân: Folarin Balogun
match change
81'
83'
match change Billal Brahimi
Ra sân: Romain Del Castillo
83'
match change Mathias Pereira Lage
Ra sân: Hugo Magnetti
Youssouf Fofana match yellow.png
88'
Mohamed Camara
Ra sân: Youssouf Fofana
match change
89'
Myron Boadu
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
89'
90'
match yellow.pngmatch red Lilian Brassier

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Stade Brestois Stade Brestois
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
388
 
Số đường chuyền
 
447
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
14
16
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
110
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ben Yedder Wissam
20
Kassoum Ouattara
18
Takumi Minamino
4
Mohamed Camara
9
Myron Boadu
8
Eliot Matazo
37
Edan Diop
34
Chrislain Matsima
1
Radoslaw Majecki
Monaco Monaco 3-4-2-1
4-3-3 Stade Brestois Stade Brestois
16
Kohn
88
Magassa
3
Maripan
99
Singo
14
Jakobs
6
Lado
19
Fofana
27
Diatta
17
Golovin
21
Akliouch...
29
Balogun
40
Bizot
27
Lala
5
Chardonn...
3
Brassier
2
Locko
45
Camara
20
Melou
8
Magnetti
10
Castillo
9
Mounie
22
Douaron

Substitutes

21
Billal Brahimi
26
Mathias Pereira Lage
11
Axel Camblan
23
Kamory Doumbia
7
Martin Satriano
25
Julien Le Cardinal
30
Gregoire Coudert
19
Jordan Amavi
4
Achraf Dari
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Ben Yedder Wissam 10
Kassoum Ouattara 20
Takumi Minamino 18
Mohamed Camara 4
Myron Boadu 9
Eliot Matazo 8
Edan Diop 37
Chrislain Matsima 34
Radoslaw Majecki 1
Monaco Stade Brestois
21 Billal Brahimi
26 Mathias Pereira Lage
11 Axel Camblan
23 Kamory Doumbia
7 Martin Satriano
25 Julien Le Cardinal
30 Gregoire Coudert
19 Jordan Amavi
4 Achraf Dari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 61.67%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 2.8
6.7 Sút trúng cầu môn 4.5
52.2% Kiểm soát bóng 57.1%
12.5 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (36trận)
Chủ Khách
Stade Brestois (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
6
HT-H/FT-T
3
0
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
5
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
5
0
4
HT-B/FT-B
2
6
2
3

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 0 0 1 20 16 80% 1 0 31 7.07
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 17 17 100% 0 1 22 7.37
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 0 24 6.56
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 25 6.68
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 9 6.36
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 12 66.67% 4 1 28 6.37
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 1 0 0 34 27 79.41% 0 0 43 6.34
99 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 0 3 31 6.94
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 0 0 21 6.24
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 1 0 0 20 16 80% 1 1 30 6.37
88 Soungoutou Magassa Trung vệ 1 1 0 27 26 96.3% 0 0 37 7.15

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 21 5.45
27 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 3 0 33 6.24
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 1 0 0 23 15 65.22% 0 0 32 6.39
9 Steve Mounie Tiền đạo cắm 1 0 0 9 3 33.33% 0 3 15 6.32
10 Romain Del Castillo Tiền vệ phải 0 0 0 13 12 92.31% 1 1 27 6.27
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 20 17 85% 1 0 35 5.83
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 21 6.33
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 5.77
3 Lilian Brassier Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 0 0 36 6.2
22 Jeremy Le Douaron Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 5.83
2 Bradley Locko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 27 96.43% 0 1 34 5.94
11 Axel Camblan Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ