Montedio Yamagata 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.86
0.86
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.98
0.98
1
1.75
1.75
X
3.70
3.70
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.70
0.70
U
1
1.10
1.10
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Fujieda MYFC
Junya Takahashi
Ra sân: Ryo Arita
Ra sân: Ryo Arita
46'
Keisuke Nishimura
48'
56'
Kanta Nagata
59'
Keigo Enomoto
Ra sân: Kanta Nagata
Ra sân: Kanta Nagata
67'
0 - 1 Keigo Enomoto
Kiến tạo: Kazaki Nakagawa
Kiến tạo: Kazaki Nakagawa
Chihiro Kato
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
68'
Rui Yokoyama
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
68'
72'
Ken Yamura
Ra sân: Ren Asakura
Ra sân: Ren Asakura
Zain Issaka
76'
78'
Shohei Kawakami
Ra sân: Masahiko Sugita
Ra sân: Masahiko Sugita
78'
Keisuke Ogasawara
Ra sân: So Nakagawa
Ra sân: So Nakagawa
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuta Kumamoto
Ra sân: Yuta Kumamoto
81'
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
81'
90'
Ryosuke Hisadomi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Fujieda MYFC
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
2
Tổng cú sút
16
0
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
12
7
Sút Phạt
15
42%
Kiểm soát bóng
58%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
14
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
1
73
Pha tấn công
93
39
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
3-4-2-1
Fujieda MYFC
1
Goto
2
Yoshida
4
Nishimur...
3
Kumamoto
15
Kawai
18
Minami
7
Takae
10
Kida
14
Sakamoto
9
Arita
42
Issaka
35
Uchiyama
22
Hisadomi
2
Kawashim...
4
Nakagawa
19
Shimabuk...
15
Sugita
26
Nishiya
24
Nagata
8
Asakura
23
Kajikawa
14
Nakagawa
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Takashi Abe
5
Koki Hasegawa
16
Chihiro Kato
17
Nagi Matsumoto
20
Naohiro Sugiyama
37
Junya Takahashi
36
Rui Yokoyama
24
Fujieda MYFC
6
Taiki Arai
10
Keigo Enomoto
33
Shohei Kawakami
41
Kai Chide Kitamura
5
Keisuke Ogasawara
18
Yosei Ozeki
9
Ken Yamura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3.67
51.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
11.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.2
Bàn thua
1.4
6.1
Phạt góc
4.1
1.6
Thẻ vàng
1.9
3.7
Sút trúng cầu môn
3.1
53.3%
Kiểm soát bóng
53.2%
12.5
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
0
1
1
0