Montedio Yamagata
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.86
0.86
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
2.06
2.06
X
3.25
3.25
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O
1
1.02
1.02
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Mito Hollyhock
Yuki Horigome
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
16'
22'
0 - 1 Masato Nakayama
36'
Masato Nakayama
Kosuke Yamazaki
56'
58'
Ryotaro Ito
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
Takumi Yamada
59'
Ryota Matsumoto
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
72'
76'
Mizuki Ando
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
Masamichi Hayashi
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
79'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
80'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Takumi Yamada
Ra sân: Takumi Yamada
80'
87'
Takaya Kuroishi
Ra sân: Koichi Murata
Ra sân: Koichi Murata
87'
Towa Yamane
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
87'
Yuji Kimura
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Mito Hollyhock
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
9
10
Sút Phạt
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
9
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
5
Cứu thua
6
73
Pha tấn công
54
40
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
Mito Hollyhock
1
Pascual
15
Fujita
28
Yoshida
9
Araujo
18
Minami
14
Yamada
2
Yamazaki
5
Noda
17
Kato
6
Yamada
41
Nakahara
17
Niizato
4
Tabinas
14
Matsuzak...
15
Okuda
43
Suzuki
9
Nakayama
31
Fujio
3
Osaki
19
Murata
50
Nakazato
16
Niekawa
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Atsutaka Nakamura
10
Yuta Kumamoto
23
Masamichi Hayashi
39
Ryota Matsumoto
19
Shintaro Kokubu
25
Yuki Horigome
11
Masatoshi Kushibiki
21
Mito Hollyhock
41
Kaiho Nakayama
11
Mizuki Ando
7
Towa Yamane
40
Takaya Kuroishi
46
Ryotaro Ito
5
Yuji Kimura
24
Junya Hosokawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.33
9.33
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
4
58.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
10.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1
6.7
Phạt góc
3.7
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.2
Sút trúng cầu môn
3.4
55.5%
Kiểm soát bóng
48%
11.5
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2