Vòng 28
17:00 ngày 04/09/2021
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.06
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
1.02
U 1
0.88

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Yuki Horigome
Ra sân: Taiki Kato
match change
16'
22'
match goal 0 - 1 Masato Nakayama
36'
match yellow.png Masato Nakayama
Kosuke Yamazaki match yellow.png
56'
58'
match change Ryotaro Ito
Ra sân: Shota Fujio
Takumi Yamada match yellow.png
59'
Ryota Matsumoto
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
match change
72'
76'
match change Mizuki Ando
Ra sân: Masato Nakayama
Masamichi Hayashi
Ra sân: Yuki Horigome
match change
79'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Vinicius Araujo
match change
80'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Takumi Yamada
match change
80'
87'
match change Takaya Kuroishi
Ra sân: Koichi Murata
87'
match change Towa Yamane
Ra sân: Koya Okuda
87'
match change Yuji Kimura
Ra sân: Kai Matsuzaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
9
10
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
6
73
 
Pha tấn công
 
54
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Atsutaka Nakamura
23
Yuta Kumamoto
39
Masamichi Hayashi
19
Ryota Matsumoto
25
Shintaro Kokubu
11
Yuki Horigome
21
Masatoshi Kushibiki
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1
Pascual
15
Fujita
28
Yoshida
9
Araujo
18
Minami
14
Yamada
2
Yamazaki
5
Noda
17
Kato
6
Yamada
41
Nakahara
17
Niizato
4
Tabinas
14
Matsuzak...
15
Okuda
43
Suzuki
9
Nakayama
31
Fujio
3
Osaki
19
Murata
50
Nakazato
16
Niekawa

Substitutes

41
Kaiho Nakayama
11
Mizuki Ando
7
Towa Yamane
40
Takaya Kuroishi
46
Ryotaro Ito
5
Yuji Kimura
24
Junya Hosokawa
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Atsutaka Nakamura 10
Yuta Kumamoto 23
Masamichi Hayashi 39
Ryota Matsumoto 19
Shintaro Kokubu 25
Yuki Horigome 11
Masatoshi Kushibiki 21
Montedio Yamagata Mito Hollyhock
41 Kaiho Nakayama
11 Mizuki Ando
7 Towa Yamane
40 Takaya Kuroishi
46 Ryotaro Ito
5 Yuji Kimura
24 Junya Hosokawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
9.33 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 42.67%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1
6.7 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.3
4.2 Sút trúng cầu môn 3.4
55.5% Kiểm soát bóng 48%
11.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (17trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2