Vòng 25
02:45 ngày 19/02/2024
Monza
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
AC Milan 1
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.87
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
4.20
X
3.50
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
AC Milan AC Milan
Milan Djuric match yellow.png
33'
Alessandro Sorrentino
Ra sân: Michele Di Gregorio
match change
43'
Matteo Pessina match yellow.png
45'
Dany Mota Carvalho 1 - 0
Kiến tạo: Andrea Colpani
match goal
45'
Matteo Pessina 2 - 0 match pen
45'
46'
match change Rafael Leao
Ra sân: Noah Okafor
46'
match change Christian Pulisic
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
46'
match change Tijani Reijnders
Ra sân: Yacine Adli
51'
match var Luka Jovic Card changed
52'
match red Luka Jovic
54'
match change Olivier Giroud
Ra sân: Ismael Bennacer
64'
match goal 2 - 1 Olivier Giroud
Kiến tạo: Christian Pulisic
Warren Bondo
Ra sân: Valentín Carboni
match change
66'
Lorenzo Colombo
Ra sân: Milan Djuric
match change
66'
Warren Bondo match yellow.png
76'
Dany Mota Carvalho match yellow.png
76'
Daniel Maldini
Ra sân: Dany Mota Carvalho
match change
81'
Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Andrea Colpani
match change
81'
83'
match yellow.png Matteo Gabbia
83'
match change Yunus Musah
Ra sân: Alessandro Florenzi
88'
match goal 2 - 2 Christian Pulisic
Kiến tạo: Malick Thiaw
Lorenzo Colombo 3 - 2
Kiến tạo: Matteo Pessina
match goal
90'
Warren Bondo 4 - 2
Kiến tạo: Daniel Maldini
match goal
90'
Matteo Pessina Goal awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
AC Milan AC Milan
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
456
 
Số đường chuyền
 
469
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
10
25
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
88
 
Pha tấn công
 
127
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Warren Bondo
9
Lorenzo Colombo
27
Daniel Maldini
23
Alessandro Sorrentino
13
Pedro Pedro Pereira
7
Jose Machin Dicombo
77
Giorgos Kyriakopoulos
5
Luca Caldirola
20
Alessio Zerbin
18
Davide Bettella
2
Giulio Donati
66
Stefano Gori
33
Dario DAmbrosio
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Monza Monza 3-4-2-1
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
16
Gregorio
44
Carboni
22
Villar
4
Izzo
47
Carvalho
6
Gagliard...
32
Pessina
19
Birindel...
21
Carboni
28
Colpani
11
Djuric
16
Maignan
42
Florenzi
28
Thiaw
46
Gabbia
19
Hernande...
4
Bennacer
7
Adli
21
Chukwuez...
8
Cheek
17
Okafor
15
Jovic

Substitutes

9
Olivier Giroud
14
Tijani Reijnders
10
Rafael Leao
80
Yunus Musah
11
Christian Pulisic
24
Simon Kjaer
83
Antonio Mirante
95
Davide Bartesaghi
57
Marco Sportiello
38
Filippo Terracciano
82
Jan-Carlo Simic
74
Alejandro Jiménez
Đội hình dự bị
Monza Monza
Warren Bondo 38
Lorenzo Colombo 9
Daniel Maldini 27
Alessandro Sorrentino 23
Pedro Pedro Pereira 13
Jose Machin Dicombo 7
Giorgos Kyriakopoulos 77
Luca Caldirola 5
Alessio Zerbin 20
Davide Bettella 18
Giulio Donati 2
Stefano Gori 66
Dario DAmbrosio 33
Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
Monza AC Milan
9 Olivier Giroud
14 Tijani Reijnders
10 Rafael Leao
80 Yunus Musah
11 Christian Pulisic
24 Simon Kjaer
83 Antonio Mirante
95 Davide Bartesaghi
57 Marco Sportiello
38 Filippo Terracciano
82 Jan-Carlo Simic
74 Alejandro Jiménez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
54.67% Kiểm soát bóng 58%
13.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.1
1.8 Bàn thua 1.4
2.6 Phạt góc 6.3
2.2 Thẻ vàng 2.2
2.9 Sút trúng cầu môn 6.4
48.6% Kiểm soát bóng 58.6%
12 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (37trận)
Chủ Khách
AC Milan (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
13
4
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
5
4
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
5
HT-B/FT-B
5
3
2
6

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 1 0 0 13 4 30.77% 0 3 25 6.87
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 35 6.73
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 2 23 7.01
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 35 6.87
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 1 1 0 28 25 89.29% 0 1 30 6.96
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 25 6.68
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 17 6.78
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 24 6.54
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 2 1 0 15 11 73.33% 3 1 27 7.87
23 Alessandro Sorrentino Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.35
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 1 14 14 100% 0 0 22 6.73
21 Valentín Carboni Tiền vệ công 1 1 1 16 14 87.5% 0 0 25 6.71

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6
42 Alessandro Florenzi Hậu vệ cánh phải 1 1 2 27 25 92.59% 1 1 39 6.55
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 15 5.63
15 Luka Jovic Tiền đạo cắm 2 1 1 15 11 73.33% 0 1 23 5.32
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 13 5.91
11 Christian Pulisic Cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.98
4 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 27 93.1% 0 0 38 5.86
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 1 1 0 16 11 68.75% 0 2 25 6.46
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 4 0 1 40 39 97.5% 2 1 51 6.1
46 Matteo Gabbia Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 0 53 5.88
10 Rafael Leao Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.01
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.01
7 Yacine Adli Tiền vệ công 0 0 0 50 42 84% 3 0 58 5.85
17 Noah Okafor Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 1 0 16 5.89
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 1 45 37 82.22% 0 2 53 5.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ