Vòng 14
17:00 ngày 15/05/2024
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.25
0.88
U 2.25
0.79
1
2.30
X
3.00
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
Takuya Uchida match yellow.png
14'
Haruki Yoshida match yellow.png
17'
23'
match yellow.png Kashif Bangnagande
Kensuke Nagai match yellow.png
28'
Kasper Junker 1 - 0 match pen
33'
Kennedy Ebbs Mikuni Goal Disallowed match var
45'
Ryuji Izumi
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
58'
61'
match change Kuryu Matsuki
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
61'
match change Ryotaro Araki
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Kasper Junker 2 - 0
Kiến tạo: Ryuji Izumi
match goal
66'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Takuya Uchida
match change
68'
Ken Masui
Ra sân: Masahito Ono
match change
68'
Kasper Junker 3 - 0
Kiến tạo: Sho Inagaki
match goal
71'
72'
match change Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Kota Tawaratsumida
72'
match change Yuto Nagatomo
Ra sân: Soma Anzai
78'
match goal 3 - 1 Ryotaro Araki
Kiến tạo: Yuto Nagatomo
81'
match yellow.png Yasuki Kimoto
Takuji Yonemoto
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
82'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Kasper Junker
match change
82'
85'
match change Riki Harakawa
Ra sân: Takahiro Kou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
FC Tokyo FC Tokyo
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
278
 
Số đường chuyền
 
565
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
127
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ryuji Izumi
17
Ken Masui
27
Katsuhiro Nakayama
6
Takuji Yonemoto
10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
16
Yohei Takeda
3
Ha Chang Rae
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
4-3-3 FC Tokyo FC Tokyo
1
Langerak
24
Kawazura
5
Yoshida
20
Mikuni
41
Ono
8
Shiihash...
15
Inagaki
34
Uchida
18
Nagai
14
Morishim...
77
2
Junker
41
Nozawa
99
Shirai
4
Kimoto
3
Morishig...
49
Bangnaga...
8
Kou
39
Nakagawa
37
Kei
38
Anzai
9
Oliveira
33
Tawarats...

Substitutes

71
Ryotaro Araki
7
Kuryu Matsuki
5
Yuto Nagatomo
70
Jandir Breno Souza Silva
40
Riki Harakawa
1
Tsuyoshi Kodama
44
Henrique Trevisan
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Ryuji Izumi 7
Ken Masui 17
Katsuhiro Nakayama 27
Takuji Yonemoto 6
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
Yohei Takeda 16
Ha Chang Rae 3
Nagoya Grampus FC Tokyo
71 Ryotaro Araki
7 Kuryu Matsuki
5 Yuto Nagatomo
70 Jandir Breno Souza Silva
40 Riki Harakawa
1 Tsuyoshi Kodama
44 Henrique Trevisan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.67
47% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 4.6
45.9% Kiểm soát bóng 47.9%
11.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (17trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
3
5
1
3

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 30 6 20% 1 0 37 6.9
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.8
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 1 1 0 10 7 70% 1 3 19 6.4
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 3 12 6.7
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 20 64.52% 1 2 46 7.3
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 3 3 0 15 9 60% 1 2 27 8.9
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 1 0 1 9 7 77.78% 1 1 19 7.1
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 2 0 1 21 15 71.43% 3 1 50 7.7
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 39 6.7
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 18 12 66.67% 1 0 40 7.3
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 37 7.1
41 Masahito Ono Tiền vệ trái 0 0 1 14 11 78.57% 2 0 29 7.1
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 0 0 1 10 7 70% 0 0 19 6.9
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 3 46 6.8
5 Haruki Yoshida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 26 6.3
17 Ken Masui Midfielder 1 0 0 2 2 100% 2 0 8 6.2

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 10 66.67% 0 0 20 7
3 Masato Morishige Trung vệ 2 0 0 69 50 72.46% 0 5 80 6.2
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.8
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 0 0 2 58 52 89.66% 5 0 74 6.6
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 76 69 90.79% 0 0 86 6.7
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 2 2 0 22 19 86.36% 0 1 35 6.9
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 1 0 0 20 14 70% 1 0 28 6.6
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 0 60 49 81.67% 0 6 70 6.6
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 82 71 86.59% 0 2 90 6.9
49 Kashif Bangnagande Hậu vệ cánh trái 1 1 1 54 42 77.78% 7 3 93 6.7
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 2 2 1 15 10 66.67% 4 0 26 7.4
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 30 6.3
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 1 1 0 10 7 70% 0 1 14 6.1
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 1 0 1 14 12 85.71% 2 2 31 6.4
38 Soma Anzai Tiền vệ trụ 0 0 0 30 30 100% 0 0 43 6.9
70 Jandir Breno Souza Silva Cánh trái 2 1 0 6 4 66.67% 2 0 13 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ