Vòng 21
16:00 ngày 10/07/2022
Nagoya Grampus 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.93
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
1.98
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.75
0.68
U 0.75
1.28

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
38'
match goal 0 - 1 Kenta Nishizawa
Kiến tạo: Carlinhos Junior
65'
match change Benjamin Kololli
Ra sân: Carlinhos Junior
65'
match change Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Yuta Kamiya
Hiroyuki Abe
Ra sân: Keiya Sento
match change
66'
Takuya Uchida
Ra sân: Yoichiro Kakitani
match change
66'
77'
match change Akira Ibayashi
Ra sân: Kenta Nishizawa
Yutaka Yoshida
Ra sân: Akinari Kawazura
match change
78'
83'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Benjamin Kololli
Kazuya Miyahara
Ra sân: Ryoya Morishita
match change
86'
Yutaka Yoshida match red
88'
90'
match yellow.png Eiichi Katayama
90'
match goal 0 - 2 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Takeru Kishimoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
2
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
450
 
Số đường chuyền
 
487
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
9
95
 
Pha tấn công
 
89
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Hiroyuki Abe
42
Ryoga Kida
6
Kazuya Miyahara
21
Yohei Takeda
34
Takuya Uchida
28
Akira Yoshida
23
Yutaka Yoshida
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-1-4-2
4-4-2 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1
Langerak
24
Kawazura
3
Yuuichi
4
Nakatani
16
Silva
11
Soma
14
Sento
15
Inagaki
17
Morishit...
8
Kakitani
10
Castro
21
Gonda
7
Katayama
4
Hara
50
Suzuki
29
Yamahara
16
Nishizaw...
18
Shirasak...
13
Miyamoto
10
Junior
17
Kamiya
9
Santana

Substitutes

38
Akira Ibayashi
15
Takeru Kishimoto
32
Benjamin Kololli
8
Daiki Matsuoka
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
3
Ronaldo Da Silva Souza
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Hiroyuki Abe 7
Ryoga Kida 42
Kazuya Miyahara 6
Yohei Takeda 21
Takuya Uchida 34
Akira Yoshida 28
Yutaka Yoshida 23
Nagoya Grampus Shimizu S-Pulse
38 Akira Ibayashi
15 Takeru Kishimoto
32 Benjamin Kololli
8 Daiki Matsuoka
20 Oh Se-Hun
1 Takuo Okubo
3 Ronaldo Da Silva Souza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
45.33% Kiểm soát bóng 53.67%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 5.5
1.6 Thẻ vàng 0.6
3.5 Sút trúng cầu môn 5.4
45.4% Kiểm soát bóng 52.5%
11.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (17trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
3
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
3
5
0
3