Vòng 2
01:45 ngày 28/08/2023
Napoli
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Sassuolo 1
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
+1.5
1.04
O 3.25
1.03
U 3.25
0.83
1
1.28
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Sassuolo Sassuolo
Matteo Politano Penalty awarded match var
14'
Victor James Osimhen 1 - 0 match pen
16'
29'
match yellow.png Ruan Tressoldi Netto
51'
match red Maxime Baila Lopez
Giacomo Raspadori match hong pen
60'
Khvicha Kvaratskhelia
Ra sân: Matteo Politano
match change
61'
61'
match change Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Matias Nicolas Vina
61'
match change Uros Racic
Ra sân: Daniel Boloca
61'
match change Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Armand Lauriente
Giovanni Di Lorenzo 2 - 0
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
match goal
64'
69'
match change Samuele Mulattieri
Ra sân: Andrea Pinamonti
76'
match change Kristian Thorstvedt
Ra sân: Nedim Bajrami
Jens Cajuste
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
83'
Elif Elmas
Ra sân: Giacomo Raspadori
match change
83'
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
84'
Leo Skiri Ostigard
Ra sân: Juan Guilherme Nunes Jesus
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Sassuolo Sassuolo
match ok
Giao bóng trước
12
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
656
 
Số đường chuyền
 
329
91%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
10
13
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
7
117
 
Pha tấn công
 
71
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
77
Khvicha Kvaratskhelia
7
Elif Elmas
55
Leo Skiri Ostigard
24
Jens Cajuste
3
Natan Bernardo De Souza
59
Alessandro Zanoli
23
Alessio Zerbin
14
Nikita Contini
95
Pierluigi Gollini
11
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
6
Mario Rui Silva Duarte
38
Lorenzo Russo
Napoli Napoli 4-3-3
4-3-3 Sassuolo Sassuolo
1
Meret
17
Olivera
5
Jesus
13
Rrahmani
22
Lorenzo
20
Zielinsk...
68
Lobotka
99
Anguissa
81
Raspador...
9
Osimhen
21
Politano
47
Consigli
22
Toljan
5
Erlic
44
Netto
17
Vina
24
Boloca
27
Lopez
7
Henrique
11
Bajrami
9
Pinamont...
45
Laurient...

Substitutes

8
Samuele Mulattieri
3
Marcus Holmgren Pedersen
15
Emil Konradsen Ceide
42
Kristian Thorstvedt
6
Uros Racic
23
Cristian Volpato
29
Yeferson Paz
13
Gian Marco Ferrari
25
Gianluca Pegolo
28
Alessio Cragno
21
Mattia Viti
16
Kevin Miranda
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
Khvicha Kvaratskhelia 77
Elif Elmas 7
Leo Skiri Ostigard 55
Jens Cajuste 24
Natan Bernardo De Souza 3
Alessandro Zanoli 59
Alessio Zerbin 23
Nikita Contini 14
Pierluigi Gollini 95
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 11
Mario Rui Silva Duarte 6
Lorenzo Russo 38
Napoli Sassuolo
8 Samuele Mulattieri
3 Marcus Holmgren Pedersen
15 Emil Konradsen Ceide
42 Kristian Thorstvedt
6 Uros Racic
23 Cristian Volpato
29 Yeferson Paz
13 Gian Marco Ferrari
25 Gianluca Pegolo
28 Alessio Cragno
21 Mattia Viti
16 Kevin Miranda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2
55.33% Kiểm soát bóng 39%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.9
6.2 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2.1
5.3 Sút trúng cầu môn 3.2
57.9% Kiểm soát bóng 41.8%
10.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (46trận)
Chủ Khách
Sassuolo (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
6
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
4
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
5
4
4
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
4
1
3
1
HT-B/FT-B
4
7
4
0

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 0 58 55 94.83% 0 0 62 6.56
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 47 6.34
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 1 22 22 100% 3 0 26 6.51
21 Matteo Politano Cánh phải 1 0 1 19 16 84.21% 5 0 30 7.06
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.62
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 2 32 6.8
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 2 0 1 29 25 86.21% 0 2 35 6.82
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 2 1 1 9 7 77.78% 0 0 25 7.17
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 31 86.11% 0 2 46 6.93
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 12 57.14% 3 0 32 6.76
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 1 0 1 18 17 94.44% 1 2 29 7.1

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 12 5.82
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 28 6.03
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 20 6.14
27 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 41 93.18% 0 0 46 6.14
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.97
17 Matias Nicolas Vina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 29 6.2
11 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 1 17 11 64.71% 4 0 26 5.95
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 6.33
45 Armand Lauriente Cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 1 0 31 6.46
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 1 0 0 19 18 94.74% 0 0 27 6.19
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 2 1 0 30 27 90% 2 0 40 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ