Vòng 33
19:30 ngày 12/05/2024
NEC Nijmegen 1
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Feyenoord
Địa điểm: Stadion de Goffert
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.00
-1
0.88
O 3.25
0.95
U 3.25
0.92
1
5.00
X
4.80
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 1.5
1.21
U 1.5
0.70

Diễn biến chính

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Phút
Feyenoord Feyenoord
33'
match yellow.png Marcos Johan Lopez Lanfranco
45'
match goal 0 - 1 Calvin Stengs
Kiến tạo: Luka Ivanusec
Kodai Sano 1 - 1
Kiến tạo: Mees Hoedemakers
match goal
47'
Bram Nuytinck match red
49'
Youri Baas
Ra sân: Sylla Sow
match change
51'
57'
match goal 1 - 2 Yankubah Minteh
Kiến tạo: Ayase Ueda
67'
match change Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Yankubah Minteh
67'
match change Igor Paixao
Ra sân: Thomas Van Den Belt
68'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Marcos Johan Lopez Lanfranco
Koki Ogawa
Ra sân: Dirk Proper
match change
71'
76'
match change Gernot Trauner
Ra sân: Luka Ivanusec
Sontje Hansen
Ra sân: Mathias Ross Jensen
match change
79'
Lasse Schone
Ra sân: Mees Hoedemakers
match change
79'
Sontje Hansen 2 - 2
Kiến tạo: Rober Gonzalez
match goal
80'
85'
match change Leo Sauer
Ra sân: Ramiz Zerrouki
87'
match goal 2 - 3 Ayase Ueda
Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh
90'
match yellow.png Alireza Jahanbakhsh
90'
match yellow.png Leo Sauer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Feyenoord Feyenoord
7
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
9
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
271
 
Số đường chuyền
 
595
73%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Đánh chặn
 
11
8
 
Ném biên
 
11
15
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
68
 
Pha tấn công
 
123
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Lasse Schone
18
Koki Ogawa
10
Sontje Hansen
5
Youri Baas
21
D'Leanu Arts
32
Nils Rossen
31
Rijk Janse
22
Robin Roefs
14
Lars Olden Larsen
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
1
Cillesse...
24
Verdonk
17
Nuytinck
4
Jensen
2
Pereira
71
Proper
6
Hoedemak...
23
Sano
11
Gonzalez
9
Chery
19
Sow
1
Bijlow
4
Geertrui...
3
Beelen
33
Hancko
15
Lanfranc...
10
Stengs
6
Zerrouki
16
Belt
19
Minteh
9
Ueda
17
Ivanusec

Substitutes

18
Gernot Trauner
14
Igor Paixao
32
Ondrej Lingr
7
Alireza Jahanbakhsh
25
Leo Sauer
22
Timon Wellenreuther
26
Givairo Read
39
Mikki van Sas
Đội hình dự bị
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Lasse Schone 20
Koki Ogawa 18
Sontje Hansen 10
Youri Baas 5
D'Leanu Arts 21
Nils Rossen 32
Rijk Janse 31
Robin Roefs 22
Lars Olden Larsen 14
NEC Nijmegen Feyenoord
18 Gernot Trauner
14 Igor Paixao
32 Ondrej Lingr
7 Alireza Jahanbakhsh
25 Leo Sauer
22 Timon Wellenreuther
26 Givairo Read
39 Mikki van Sas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 10
46.33% Kiểm soát bóng 63.67%
8.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.9
1.2 Bàn thua 0.7
4.5 Phạt góc 7.4
1.4 Thẻ vàng 1.5
5.6 Sút trúng cầu môn 8.8
47.5% Kiểm soát bóng 63.6%
8.8 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NEC Nijmegen (39trận)
Chủ Khách
Feyenoord (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
13
3
HT-H/FT-T
4
2
4
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
4
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
2
4
1
9

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 2 0 0 22 17 77.27% 4 0 35 6.25
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 2 32 7.4
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 15 6.79
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 2 0 32 6.61
19 Sylla Sow Cánh trái 0 0 1 7 4 57.14% 0 1 11 6.07
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 6.49
4 Mathias Ross Jensen Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 14 6.67
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 24 6.32
11 Rober Gonzalez Tiền vệ công 1 0 1 14 10 71.43% 0 0 19 6.31
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.3
23 Kodai Sano Tiền vệ trái 1 0 0 10 9 90% 0 0 17 6.38

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Luka Ivanusec Cánh trái 2 0 0 27 24 88.89% 5 0 43 6.26
1 Justin Bijlow Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 15 6.37
33 David Hancko Trung vệ 1 0 0 45 43 95.56% 0 0 52 7.02
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 1 1 2 26 25 96.15% 2 1 36 6.94
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 26 89.66% 1 0 35 6.35
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 1 0 2 30 27 90% 0 1 36 6.79
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 15 6.07
16 Thomas Van Den Belt Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.25
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 43 6.59
3 Thomas Beelen Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 2 47 6.87
19 Yankubah Minteh Cánh phải 2 1 0 13 9 69.23% 0 0 22 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ