Vòng Vòng bảng
08:00 ngày 27/07/2023
nữ Mỹ
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Hà Lan nữ
Địa điểm: Wellington Regional Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.80
O 2.5
0.90
U 2.5
0.86
1
1.73
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.80
O 1
0.90
U 1
0.86

Diễn biến chính

nữ Mỹ nữ Mỹ
Phút
Hà Lan nữ Hà Lan nữ
17'
match goal 0 - 1 Jill Roord
Kiến tạo: Victoria Pelova
46'
match change Aniek Nouwen
Ra sân: Stefanie van der Gragt
Rose Lavelle
Ra sân: Savannah Demelo
match change
46'
Rose Lavelle match yellow.png
51'
Lindsey Michelle Horan 1 - 1
Kiến tạo: Rose Lavelle
match goal
62'
71'
match change Damaris Egurrola
Ra sân: Katja Snoeijs
87'
match change Kerstin Casparij
Ra sân: Victoria Pelova
90'
match change Renate Jansen
Ra sân: Jill Roord

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Mỹ nữ Mỹ
Hà Lan nữ Hà Lan nữ
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
362
 
Số đường chuyền
 
502
69%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
48
 
Đánh đầu
 
29
22
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
24
11
 
Đánh chặn
 
15
31
 
Ném biên
 
16
24
 
Cản phá thành công
 
24
16
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
155
 
Pha tấn công
 
105
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Rose Lavelle
21
Aubrey Kingsbury
18
Casey Murphy
12
Alana Cook
3
Sofia Christine Huerta
5
Kelley O Hara
2
Ashley Sanchez
7
Alyssa Thompson
14
Emily Sonnett
15
Megan Rapinoe
22
Kristie Mewis
6
Lynn Williams
nữ Mỹ nữ Mỹ 4-3-3
3-1-4-2 Hà Lan nữ Hà Lan nữ
1
Naeher
19
Dunn
4
Girma
8
Ertz
23
Fox
10
Horan
17
Sullivan
9
Demelo
11
Smith
13
Morgan
20
Rodman
1
Domselaa...
8
Spitse
3
Gragt
20
Janssen
14
Groenen
17
Pelova
6
Roord
10
Donk
22
Brugts
9
Snoeijs
11
Martens

Substitutes

4
Aniek Nouwen
21
Damaris Egurrola
18
Kerstin Casparij
13
Renate Jansen
16
Lize Kop
23
Jacintha Weimar
15
Caitlin Dijkstra
2
Lynn Wilms
5
Merel van Dongen
12
Jill Baijings
19
Wieke Kaptein
Đội hình dự bị
nữ Mỹ nữ Mỹ
Rose Lavelle 16
Aubrey Kingsbury 21
Casey Murphy 18
Alana Cook 12
Sofia Christine Huerta 3
Kelley O Hara 5
Ashley Sanchez 2
Alyssa Thompson 7
Emily Sonnett 14
Megan Rapinoe 15
Kristie Mewis 22
Lynn Williams 6
nữ Mỹ Hà Lan nữ
4 Aniek Nouwen
21 Damaris Egurrola
18 Kerstin Casparij
13 Renate Jansen
16 Lize Kop
23 Jacintha Weimar
15 Caitlin Dijkstra
2 Lynn Wilms
5 Merel van Dongen
12 Jill Baijings
19 Wieke Kaptein

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 58.67%
8.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 4.5
0.6 Thẻ vàng 0.8
6.5 Sút trúng cầu môn 5.5
58.7% Kiểm soát bóng 58.9%
10.2 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Mỹ (20trận)
Chủ Khách
Hà Lan nữ (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
0
5
1
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

nữ Mỹ nữ Mỹ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Alex Morgan Forward 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.7
10 Lindsey Michelle Horan Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.7
19 Crystal Dunn Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.7
8 Julie Ertz Midfielder 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 6 6.3
1 Alyssa Naeher Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.6
11 Sophia Smith Forward 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.6
23 Emily Fox Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.3
4 Naomi Girma Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.5
9 Savannah Demelo Midfielder 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.8
17 Andi Sullivan Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.6
20 Trinity Rodman Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 17 6.8

Hà Lan nữ Hà Lan nữ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Lieke Martens Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.4
10 Danielle van de Donk Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.7
3 Stefanie van der Gragt Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.5
8 Sherida Spitse Midfielder 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.4
6 Jill Roord Midfielder 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.5
14 Jackie Groenen Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.7
20 Dominique Janssen Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.7
9 Katja Snoeijs Forward 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.5
17 Victoria Pelova Midfielder 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.1
22 Esmee Brugts Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.6
1 Daphne van Domselaar Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ