Vòng 2
18:30 ngày 06/08/2023
Nurnberg
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Hannover 96
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.76
O 2.75
0.84
U 2.75
0.80
1
1.95
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Nurnberg Nurnberg
Phút
Hannover 96 Hannover 96
8'
match pen 0 - 1 Cedric Teuchert
17'
match yellow.png Phil Neumann
23'
match pen 0 - 2 Cedric Teuchert
Christoph Daferner match yellow.png
27'
Enrico Valentini match yellow.png
41'
Jan Gyamerah
Ra sân: Enrico Valentini
match change
46'
Ali Loune
Ra sân: Johannes Geis
match change
46'
Felix Lohkemper
Ra sân: Kanji Okunuki
match change
46'
Daichi HAYASHI
Ra sân: Christoph Daferner
match change
46'
Daichi HAYASHI match yellow.png
55'
58'
match change Havard Nielsen
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Florian Hubner
Ra sân: Jamie Lawrence
match change
62'
Can Yilmaz Uzun 1 - 2
Kiến tạo: Felix Lohkemper
match goal
66'
Joseph Hungbo match yellow.png
72'
73'
match change Brooklyn Kevin Ezeh
Ra sân: Derrick Kohn
73'
match change Antonio Foti
Ra sân: Cedric Teuchert
81'
match yellow.png Jannik Dehm
Jens Castrop match yellow.png
83'
Ahmet Gurleyen match yellow.png
83'
85'
match change Julian Borner
Ra sân: Jannik Dehm
85'
match change Sebastian Ernst
Ra sân: Louis Schaub
Daichi HAYASHI Penalty (VAR xác nhận) match var
89'
Can Yilmaz Uzun 2 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nurnberg Nurnberg
Hannover 96 Hannover 96
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
24
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
393
 
Số đường chuyền
 
387
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
20
 
Phạm lỗi
 
14
9
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
121
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Jan Gyamerah
19
Florian Hubner
7
Felix Lohkemper
9
Daichi HAYASHI
41
Ali Loune
1
Carl Klaus
8
Taylan Duman
29
Tim Handwerker
36
Lukas Schleimer
Nurnberg Nurnberg 4-3-3
3-4-1-2 Hannover 96 Hannover 96
26
Mathenia
27
Brown
4
Lawrence
3
Gurleyen
22
Valentin...
42
Uzun
5
Geis
17
Castrop
11
Okunuki
33
Daferner
23
Hungbo
1
Zieler
5
Neumann
23
Halstenb...
4
Arrey-Mb...
20
Dehm
6
Kunze
13
Christia...
18
Kohn
11
Schaub
9
Tresoldi
36
Teuchert

Substitutes

24
Antonio Foti
31
Julian Borner
10
Sebastian Ernst
37
Brooklyn Kevin Ezeh
16
Havard Nielsen
8
Enzo Leopold
38
Monju Momuluh
7
Max Besuschkow
30
Leo Weinkauf
Đội hình dự bị
Nurnberg Nurnberg
Jan Gyamerah 28
Florian Hubner 19
Felix Lohkemper 7
Daichi HAYASHI 9
Ali Loune 41
Carl Klaus 1
Taylan Duman 8
Tim Handwerker 29
Lukas Schleimer 36
Nurnberg Hannover 96
24 Antonio Foti
31 Julian Borner
10 Sebastian Ernst
37 Brooklyn Kevin Ezeh
16 Havard Nielsen
8 Enzo Leopold
38 Monju Momuluh
7 Max Besuschkow
30 Leo Weinkauf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 47.33%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 6
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.9
40.1% Kiểm soát bóng 52.7%
8.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nurnberg (36trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
2
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
2
2
5
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
6
3
0
4

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Enrico Valentini Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 17 77.27% 2 0 41 6.23
27 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 31 88.57% 4 0 61 6.82
19 Florian Hubner Trung vệ 0 0 0 5 1 20% 0 0 7 6.05
5 Johannes Geis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 19 82.61% 5 0 34 5.48
26 Christian Mathenia Thủ môn 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 47 6.21
28 Jan Gyamerah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 30 6.8
7 Felix Lohkemper Tiền đạo cắm 0 0 2 14 12 85.71% 1 0 17 6.71
11 Kanji Okunuki Cánh trái 0 0 1 8 6 75% 1 0 9 5.85
3 Ahmet Gurleyen Trung vệ 1 1 0 60 47 78.33% 0 3 67 6.33
4 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 42 32 76.19% 0 2 47 5.38
33 Christoph Daferner Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 11 5.9
9 Daichi HAYASHI Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.84
23 Joseph Hungbo Defender 2 0 0 15 11 73.33% 1 0 35 5.65
17 Jens Castrop Tiền vệ phải 1 0 0 18 17 94.44% 0 0 32 6.55
42 Can Yilmaz Uzun Tiền đạo cắm 1 1 0 32 26 81.25% 0 0 46 7.26
41 Ali Loune Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 0 27 6.23

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 35 6.03
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 15 6.66
23 Marcel Halstenberg Defender 0 0 0 48 42 87.5% 0 0 59 6.84
11 Louis Schaub Tiền vệ công 1 1 0 21 14 66.67% 0 1 36 6.8
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 23 79.31% 0 2 37 6.38
36 Cedric Teuchert Tiền đạo cắm 4 2 2 13 8 61.54% 0 0 25 7.75
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 2 0 1 29 19 65.52% 1 0 46 6.42
5 Phil Neumann Trung vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 0 65 6.7
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 36 33 91.67% 0 0 52 6.94
18 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 2 1 0 19 9 47.37% 6 0 45 6.58
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 50 6.54
37 Brooklyn Kevin Ezeh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 1 4 6.13
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 0 3 19 7.36
24 Antonio Foti Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ