Vòng Bán kết
23:30 ngày 12/04/2023
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
AEK Athens
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
2.75
X
2.90
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
AEK Athens AEK Athens
12'
match yellow.png Milad Mohammadi
Mathieu Valbuena 1 - 0
Kiến tạo: Cedric Bakambu
match goal
27'
Konstantinos Fortounis, Kostas match yellow.png
45'
52'
match phan luoi 1 - 1 Ousseynou Ba(OW)
Hwang In-Beom 2 - 1
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
match goal
57'
Cedric Bakambu match yellow.png
59'
Mathieu Valbuena match yellow.png
61'
64'
match yellow.png Konstantinos Galanopoulos
85'
match yellow.png Damian Szymanski
Alexandros Paschalakis match yellow.png
87'
Oleg Reabciuk match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Ehsan Hajsafi
Ousseynou Ba match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mijat Gacinovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
AEK Athens AEK Athens
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
12
16
 
Sút Phạt
 
26
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
106
 
Pha tấn công
 
108
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44.67% Kiểm soát bóng 49.67%
10.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 1.9
6 Sút trúng cầu môn 5.9
46.8% Kiểm soát bóng 57.2%
13.9 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (55trận)
Chủ Khách
AEK Athens (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
10
5
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
3
3
HT-B/FT-H
0
2
3
3
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
5
9
1
8