Pardubice
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
MFK Karvina
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.86
0.86
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.91
0.91
1
1.95
1.95
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.11
1.11
O
1
0.98
0.98
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Pardubice
Phút
MFK Karvina
29'
Patrik Cavos
Ladislav Krobot 1 - 0
Kiến tạo: Michal Hlavaty
Kiến tạo: Michal Hlavaty
33'
Kamil Vacek
42'
Krystof Danek 2 - 0
43'
46'
Momcilo Raspopovic
Ra sân: David Krcik
Ra sân: David Krcik
46'
Emmanuel Ayaosi
Ra sân: Patrik Cavos
Ra sân: Patrik Cavos
Ladislav Krobot 3 - 0
51'
Ladislav Krobot 4 - 0
Kiến tạo: Michal Hlavaty
Kiến tạo: Michal Hlavaty
54'
56'
Dominik Zak
Ra sân: Lukas Budinsky
Ra sân: Lukas Budinsky
67'
Sebastian Bohac
Vojtech Patrak
70'
71'
Amar Memic
Ra sân: Rajmund Mikus
Ra sân: Rajmund Mikus
71'
Adeleke Akinola Akinyemi
Ra sân: Martin Regali
Ra sân: Martin Regali
Pavel Cerny
Ra sân: Ladislav Krobot
Ra sân: Ladislav Krobot
72'
Tomas Zlatohlavek
Ra sân: Vojtech Patrak
Ra sân: Vojtech Patrak
72'
75'
Lucky Ezeh
Vojtech Sychra
Ra sân: Krystof Danek
Ra sân: Krystof Danek
78'
Dominik Mares
Ra sân: Marek Icha
Ra sân: Marek Icha
78'
Denis Donat
Ra sân: Kamil Vacek
Ra sân: Kamil Vacek
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pardubice
MFK Karvina
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
417
Số đường chuyền
371
12
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
1
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
1
94
Pha tấn công
99
51
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Pardubice
4-3-2-1
3-2-3-2
MFK Karvina
1
Kinsky
23
Surzyn
26
Ortiz
4
Halinsky
6
Icha
19
Hlavaty
7
Vacek
10
Kissiedo...
8
Patrak
11
Danek
17
3
Krobot
31
Ciupa
37
Krcik
22
Svozil
21
Bergqvis...
6
Bohac
28
Cavos
29
Mikus
23
Budinsky
11
Raznatov...
17
Regali
26
Ezeh
Đội hình dự bị
Pardubice
Viktor Budinsky
93
Pavel Cerny
9
Denis Donat
5
Ondrej Kukucka
35
Dominik Mares
16
Stepan Misek
18
Tomas Solil
24
Vojtech Sychra
27
Tomas Zlatohlavek
33
MFK Karvina
19
Adeleke Akinola Akinyemi
3
Emmanuel Ayaosi
18
Jiri Bederka
15
Martin Dolezal
30
Jakub Lapes
99
Amar Memic
16
Momcilo Raspopovic
12
Dominik Zak
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
8.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
51.67%
11.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
1.3
4.9
Phạt góc
5.1
1.8
Thẻ vàng
1.2
4
Sút trúng cầu môn
4.9
50%
Kiểm soát bóng
50.5%
13
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pardubice (37trận)
Chủ
Khách
MFK Karvina (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
7
HT-H/FT-T
2
5
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
6
5
5
2