Vòng 4
19:00 ngày 17/09/2023
Port FC
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Prachuap Khiri Khan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.80
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
1.55
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.08
O 1.25
1.03
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Port FC Port FC
Phút
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Frans Dhia Putros match yellow.png
38'
Kevin Deeromram 1 - 0
Kiến tạo: Tardeli Barros Machado Reis
match goal
40'
82'
match yellow.png Prasit Jantum
Karin C. 2 - 0
Kiến tạo: Pathompol Charoenrattanapirom
match goal
87'
Teerasak Poeiphimai 3 - 0 match goal
90'
Teerasak Poeiphimai match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 1 Samuel Rosa Goncalves
Kiến tạo: Pathomchai Sueasakul

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port FC Port FC
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
411
 
Số đường chuyền
 
342
9
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
5
42
 
Pha tấn công
 
43
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 4.5
3 Thẻ vàng 2.5
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
48.2% Kiểm soát bóng 44.3%
9.7 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port FC (34trận)
Chủ Khách
Prachuap Khiri Khan (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
2
HT-H/FT-T
2
2
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
6
HT-B/FT-H
0
4
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
1
7
3
0