Vòng 15
19:00 ngày 25/12/2023
Port FC
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Ratchaburi FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.91
O 3
0.89
U 3
0.93
1
1.44
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.67
+0.25
1.17
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Port FC Port FC
Phút
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
Noboru Shimura 1 - 0 match goal
10'
Worachit Kanitsribampen 2 - 0
Kiến tạo: Suphanan Bureerat
match goal
25'
Noboru Shimura match yellow.png
40'
42'
match yellow.png Kritsanon Srisuwan
62'
match red Mehdi Terki
Tardeli Barros Machado Reis Goal Disallowed match var
68'
74'
match yellow.png Kiattisak Chiamudom
83'
match yellow.png Sanchai Nonthasila
Teerasak Poeiphimai 3 - 0
Kiến tạo: Hamilton Soares
match goal
90'
Charlie Clough match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port FC Port FC
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
439
 
Số đường chuyền
 
333
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
3
8
 
Thử thách
 
10
118
 
Pha tấn công
 
95
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
49.67% Kiểm soát bóng 50.33%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 4.3
2.9 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 2.8
48.5% Kiểm soát bóng 50.5%
9.2 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port FC (34trận)
Chủ Khách
Ratchaburi FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
3
HT-H/FT-T
2
2
5
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
3
0
3
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
1
8
4
2