Vòng 11
03:00 ngày 04/11/2023
PSG
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Montpellier
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.91
+1.5
0.99
O 3.5
1.05
U 3.5
0.81
1
1.30
X
5.80
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.80
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Montpellier Montpellier
Lee Kang In 1 - 0
Kiến tạo: Achraf Hakimi
match goal
10'
21'
match change Theo Sainte Luce
Ra sân: Issiaga Sylla
Warren Zaire-Emery 2 - 0
Kiến tạo: Ousmane Dembele
match goal
58'
Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Lee Kang In
match change
62'
Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Randal Kolo Muani
match change
62'
Vitor Ferreira Pio 3 - 0
Kiến tạo: Achraf Hakimi
match goal
66'
70'
match change Wahbi Khazri
Ra sân: Khalil Fayad
70'
match change Leo Leroy
Ra sân: Jordan Ferri
Lucas Hernandez
Ra sân: Marcos Aoas Correa,Marquinhos
match change
71'
Fabian Ruiz Pena
Ra sân: Warren Zaire-Emery
match change
78'
Carlos Soler Barragan
Ra sân: Achraf Hakimi
match change
78'
Nordi Mukiele match yellow.png
82'
83'
match change Kelvin Yeboah
Ra sân: Musa Al Taamari
83'
match change Sacha Delaye
Ra sân: Akor Adams

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Montpellier Montpellier
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
13
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
758
 
Số đường chuyền
 
307
92%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
34
5
 
Substitution
 
5
18
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
32
5
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
56
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Lucas Hernandez
9
Goncalo Matias Ramos
17
Vitor Ferreira Pio
8
Fabian Ruiz Pena
28
Carlos Soler Barragan
97
Layvin Kurzawa
29
Bradley Barcola
27
Cher Ndour
80
Arnau Urena Tenas
PSG PSG 4-2-2-2
4-2-3-1 Montpellier Montpellier
99
Donnarum...
26
Mukiele
37
Skriniar
5
Correa,M...
2
Hakimi
4
Ugarte
33
Zaire-Em...
19
In
10
Dembele
7
Lottin
23
Muani
40
Lecomte
77
Sacko
4
Kouyate
14
Esteve
3
Sylla
13
Chotard
12
Ferri
9
Taamari
11
Savanier
22
Fayad
8
Adams

Substitutes

18
Leo Leroy
17
Theo Sainte Luce
19
Sacha Delaye
23
Kelvin Yeboah
10
Wahbi Khazri
29
Enzo Tchato Mbiayi
16
Dimitry Bertaud
38
Axel Gueguin
6
Christopher Jullien
Đội hình dự bị
PSG PSG
Lucas Hernandez 21
Goncalo Matias Ramos 9
Vitor Ferreira Pio 17
Fabian Ruiz Pena 8
Carlos Soler Barragan 28
Layvin Kurzawa 97
Bradley Barcola 29
Cher Ndour 27
Arnau Urena Tenas 80
PSG Montpellier
18 Leo Leroy
17 Theo Sainte Luce
19 Sacha Delaye
23 Kelvin Yeboah
10 Wahbi Khazri
29 Enzo Tchato Mbiayi
16 Dimitry Bertaud
38 Axel Gueguin
6 Christopher Jullien

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2.33
65.67% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.5
7.5 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4.5
65.2% Kiểm soát bóng 45.2%
9.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (50trận)
Chủ Khách
Montpellier (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
2
6
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
5
6
0
HT-B/FT-H
4
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
4
2
3
HT-B/FT-B
1
12
3
6

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 0 0 1 50 46 92% 0 0 51 6.51
37 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 52 50 96.15% 0 1 57 6.9
99 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.66
10 Ousmane Dembele Cánh phải 4 2 1 35 25 71.43% 3 0 53 6.96
26 Nordi Mukiele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 37 90.24% 0 2 56 7.04
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 2 0 1 31 26 83.87% 0 0 41 6.28
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 2 1 1 48 44 91.67% 1 0 57 7.05
23 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 1 1 3 7 4 57.14% 0 2 10 6.73
4 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 36 6.82
19 Lee Kang In Tiền vệ công 1 1 1 35 35 100% 7 0 54 8.09
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 31 6.25

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 17 6 35.29% 0 0 23 6.56
11 Teji Savanier Tiền vệ công 1 0 0 22 20 90.91% 0 0 31 5.9
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 1 21 15 71.43% 1 0 32 6.79
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 2 0 13 6.09
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 1 1 25 6.09
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 2 16 6.29
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 19 7.48
9 Musa Al Taamari Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 22 6.35
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 1 16 6.03
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 22 6.35
14 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.05
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 1 0 2 14 11 78.57% 1 0 23 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ