Vòng Group
00:45 ngày 10/11/2023
Qarabag
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Tofig Baramov Republican Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.01
-0.75
0.81
O 3
0.82
U 3
1.00
1
5.50
X
4.20
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.04
O 1.25
0.85
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Qarabag Qarabag
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Kevin Medina match yellow.png
25'
Marko Vesovic match yellow.png
35'
61'
match change Jeremie Frimpong
Ra sân: Nathan Tella
62'
match change Jonas Hofmann
Ra sân: Amine Adli
68'
match yellow.png Florian Wirtz
69'
match yellow.png Granit Xhaka
Julio Romao match yellow.png
69'
Maksim Medvedev
Ra sân: Marko Vesovic
match change
83'
Patrick Andrade
Ra sân: Leandro Andrade
match change
83'
Tural Bayramov
Ra sân: Yassine Benzia
match change
83'
Luka Gugeshashvili
Ra sân: Andrey Lunev
match change
85'
Badavi Guseynov
Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev
match change
89'
90'
match change Adam Hlozek
Ra sân: Florian Wirtz
Tural Bayramov match yellow.png
90'
Luka Gugeshashvili match yellow.png
90'
90'
match pen 0 - 1 Victor Boniface
90'
match var Alex Grimaldo Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qarabag Qarabag
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
8
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
317
 
Số đường chuyền
 
518
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
16
16
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
3
71
 
Pha tấn công
 
116
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Tural Bayramov
55
Badavi Guseynov
5
Maksim Medvedev
66
Patrick Andrade
23
Luka Gugeshashvili
19
Redon Xhixha
89
Amin Ramazanov
30
Abbas Huseynov
4
Rahil Mammadov
90
Nariman Akhundzade
20
Richard Almeida de Oliveira
17
Hamidou Keyta
Qarabag Qarabag 4-1-4-1
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
99
Lunev
44
Dzhafarq...
81
Medina
13
Mustafaz...
29
Vesovic
6
Romao
10
Zoubir
8
Jankovic
7
Benzia
15
Andrade
18
Junior
17
Kovar
2
Stanisic
4
Tah
3
Hincapie
19
Tella
34
Xhaka
8
Andrich
20
Grimaldo
10
Wirtz
21
Adli
22
Boniface

Substitutes

23
Adam Hlozek
7
Jonas Hofmann
30
Jeremie Frimpong
18
Noah Mbamba
32
Gustavo Puerta
1
Lukas Hradecky
47
Ayman Aourir
36
Niklas Lomb
6
Odilon Kossounou
Đội hình dự bị
Qarabag Qarabag
Tural Bayramov 27
Badavi Guseynov 55
Maksim Medvedev 5
Patrick Andrade 66
Luka Gugeshashvili 23
Redon Xhixha 19
Amin Ramazanov 89
Abbas Huseynov 30
Rahil Mammadov 4
Nariman Akhundzade 90
Richard Almeida de Oliveira 20
Hamidou Keyta 17
Qarabag Bayer Leverkusen
23 Adam Hlozek
7 Jonas Hofmann
30 Jeremie Frimpong
18 Noah Mbamba
32 Gustavo Puerta
1 Lukas Hradecky
47 Ayman Aourir
36 Niklas Lomb
6 Odilon Kossounou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 4
0.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 2.6
1.1 Bàn thua 0.7
7.1 Phạt góc 6.4
2.3 Thẻ vàng 2.3
7.6 Sút trúng cầu môn 7.7
5.4% Kiểm soát bóng 57.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qarabag (57trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
15
0
HT-H/FT-T
6
4
4
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
3
8
0
3
HT-B/FT-B
1
9
0
16

Qarabag Qarabag
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Yassine Benzia Tiền vệ công 3 0 1 11 10 90.91% 1 1 19 6.3
29 Marko Vesovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 25 6.52
99 Andrey Lunev Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 30 7.32
10 Abdellah Zoubir Cánh trái 0 0 2 21 20 95.24% 1 0 29 6.26
8 Marko Jankovic Tiền vệ trụ 0 0 0 25 24 96% 4 0 34 6.65
18 Olavio Vieira dos Santos Junior Cánh phải 2 2 0 4 2 50% 0 0 18 6.8
13 Bahlul Mustafazada Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 6.28
81 Kevin Medina Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 1 45 6.61
44 Elvin Dzhafarquliyev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 1 1 31 6.36
6 Julio Romao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 31 6.56
15 Leandro Andrade Tiền vệ công 1 0 2 6 4 66.67% 1 0 12 6.7

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 42 6.32
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 31 6.58
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 49 6.1
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 14 82.35% 4 0 29 6.61
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 30 6.74
19 Nathan Tella Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 16 6.2
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 1 0 1 12 7 58.33% 0 0 20 6.42
21 Amine Adli Cánh phải 0 0 1 18 16 88.89% 2 1 27 6.36
17 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 23 7.23
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 1 0 63 56 88.89% 0 0 69 6.88
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 2 0 0 19 15 78.95% 0 0 29 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ